Bản dịch của từ Re enter trong tiếng Việt
Re enter

Re enter (Verb)
After leaving the party, she decided to re-enter to say goodbye.
Sau khi rời bữa tiệc, cô quyết định vào lại để nói lời tạm biệt.
The security guard asked the person to re-enter with their ticket.
Nhân viên bảo vệ yêu cầu người đó mang vé vào lại.
The students were not allowed to re-enter the classroom after lunch.
Học sinh không được phép vào lại lớp học sau khi ăn trưa.
Re enter (Noun)
The re-enter was allowed back into the club after apologizing.
Người tái nhập đã được phép quay lại câu lạc bộ sau khi xin lỗi.
She was a re-enter at the exclusive social event last night.
Cô ấy là người tái nhập tại sự kiện xã hội độc quyền tối qua.
The re-enter showed his invitation to gain entry to the party.
Người tái nhập cho thấy lời mời tham gia bữa tiệc của anh ấy.
"Re-enter" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là "nhập lại", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động vào lại một không gian, một hệ thống hoặc một dữ liệu sau khi đã ra ngoài trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết liền như "reenter", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng hình thức tách rời "re enter". Phát âm giữa hai phiên bản cũng có sự khác biệt nhỏ, chủ yếu ở ngữ điệu và trọng âm. Từ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu.
Từ "re-enter" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và động từ "enter" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "intrare", có nghĩa là "vào". Sự kết hợp này phản ánh hành động quay trở lại một không gian hoặc tình huống đã tồn tại trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "re-enter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, bài kiểm tra và quy trình để chỉ việc tham gia lại vào một hoạt động nào đó.
Từ "re-enter" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc làm lại một hành động hoặc tổ chức lại thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thay đổi trong bài thi, lại tham gia vào một lĩnh vực hoặc ngành học, hoặc trong các nghiên cứu xã hội, nơi yêu cầu người tham gia quay lại một khảo sát. Do đó, tính chất xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
