Bản dịch của từ Re enter trong tiếng Việt

Re enter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re enter (Verb)

ɹiˈɪntɚ
ɹiˈɪntɚ
01

Để vào (một địa điểm hoặc tình huống) một lần nữa.

To enter (a place or situation) again.

Ví dụ

After leaving the party, she decided to re-enter to say goodbye.

Sau khi rời bữa tiệc, cô quyết định vào lại để nói lời tạm biệt.

The security guard asked the person to re-enter with their ticket.

Nhân viên bảo vệ yêu cầu người đó mang vé vào lại.

The students were not allowed to re-enter the classroom after lunch.

Học sinh không được phép vào lại lớp học sau khi ăn trưa.

Re enter (Noun)

ɹiˈɪntɚ
ɹiˈɪntɚ
01

Người vào lại hoặc có quyền vào lại một địa điểm.

A person who re-enters or is entitled to re-enter a place.

Ví dụ

The re-enter was allowed back into the club after apologizing.

Người tái nhập đã được phép quay lại câu lạc bộ sau khi xin lỗi.

She was a re-enter at the exclusive social event last night.

Cô ấy là người tái nhập tại sự kiện xã hội độc quyền tối qua.

The re-enter showed his invitation to gain entry to the party.

Người tái nhập cho thấy lời mời tham gia bữa tiệc của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re enter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] In addition, students may face the difficulty of academic life after a gap year, as they may have to adjust to studying and academic expectations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Re enter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.