Bản dịch của từ Re establish trong tiếng Việt
Re establish

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "re-establish" có nghĩa là thiết lập lại hoặc khôi phục một cái gì đó đã bị xóa bỏ, ngưng lại hoặc gặp khó khăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như phục hồi quan hệ, hệ thống hoặc tổ chức. Ở British English và American English, cách viết và phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc chính trị cụ thể.
Từ "reestablish" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "quay trở lại", và động từ "stabilis", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "đặt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động thiết lập lại một điều gì đó đã bị xóa bỏ hoặc bị hỏng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, tức là tái thiết lập một tình trạng, mối quan hệ hoặc tổ chức đã tồn tại trước đây, góp phần củng cố và phục hồi tính ổn định.
Từ "re-establish" xuất hiện ít nhiều trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thường liên quan đến việc phục hồi hoặc tái thiết lập các mối quan hệ, hệ thống hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, và xã hội, khi bàn về việc khôi phục các cấu trúc đã bị suy giảm hoặc mất mát. Việc sử dụng "re-establish" không chỉ thể hiện sự cần thiết phải khôi phục mà còn ám chỉ đến quá trình cải thiện và phát triển trong tương lai.
Từ "re-establish" có nghĩa là thiết lập lại hoặc khôi phục một cái gì đó đã bị xóa bỏ, ngưng lại hoặc gặp khó khăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như phục hồi quan hệ, hệ thống hoặc tổ chức. Ở British English và American English, cách viết và phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc chính trị cụ thể.
Từ "reestablish" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "quay trở lại", và động từ "stabilis", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "đặt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động thiết lập lại một điều gì đó đã bị xóa bỏ hoặc bị hỏng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, tức là tái thiết lập một tình trạng, mối quan hệ hoặc tổ chức đã tồn tại trước đây, góp phần củng cố và phục hồi tính ổn định.
Từ "re-establish" xuất hiện ít nhiều trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thường liên quan đến việc phục hồi hoặc tái thiết lập các mối quan hệ, hệ thống hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, và xã hội, khi bàn về việc khôi phục các cấu trúc đã bị suy giảm hoặc mất mát. Việc sử dụng "re-establish" không chỉ thể hiện sự cần thiết phải khôi phục mà còn ám chỉ đến quá trình cải thiện và phát triển trong tương lai.
