Bản dịch của từ Re establish trong tiếng Việt

Re establish

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re establish (Verb)

ɹiɨstˈæblɨʃ
ɹiɨstˈæblɨʃ
01

Làm cho vững chắc hoặc ổn định trở lại.

Make firm or stable again.

Ví dụ

The government aims to re-establish social cohesion after the crisis.

Chính phủ nhằm mục tiêu tái thiết lập sự đoàn kết xã hội sau cuộc khủng hoảng.

Local organizations work together to re-establish community bonds in the area.

Các tổ chức địa phương cùng nhau làm việc để tái thiết lập các mối liên kết cộng đồng trong khu vực.

Efforts are made to re-establish trust among social groups affected.

Nỗ lực được thực hiện để tái thiết lập niềm tin giữa các nhóm xã hội bị ảnh hưởng.

02

Thành lập lại.

Establish again.

Ví dụ

The community decided to re-establish the local library after its closure.

Cộng đồng quyết định tái thiết lập thư viện địa phương sau khi nó đóng cửa.

They plan to re-establish the charity organization to help more people.

Họ dự định tái thiết lập tổ chức từ thiện để giúp nhiều người hơn.

The government aims to re-establish trust in the healthcare system.

Chính phủ nhằm mục tiêu tái thiết lập lòng tin vào hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Re establish (Phrase)

ɹiɨstˈæblɨʃ
ɹiɨstˈæblɨʃ
01

Tái lập.

Re-establish.

Ví dụ

Communities aim to re-establish trust after a crisis.

Cộng đồng nhằm mục tiêu tái thiết lập niềm tin sau khủng hoảng.

Local organizations work together to re-establish community connections.

Các tổ chức địa phương cùng làm việc để tái thiết lập mối liên kết cộng đồng.

Efforts are made to re-establish social norms in the neighborhood.

Nỗ lực được thực hiện để tái thiết lập các chuẩn mực xã hội trong khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re establish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This, as a result, would forest cover and ensure the stability of wildlife habitats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Re establish

Không có idiom phù hợp