Bản dịch của từ Re establish trong tiếng Việt
Re establish

Re establish (Verb)
The government aims to re-establish social cohesion after the crisis.
Chính phủ nhằm mục tiêu tái thiết lập sự đoàn kết xã hội sau cuộc khủng hoảng.
Local organizations work together to re-establish community bonds in the area.
Các tổ chức địa phương cùng nhau làm việc để tái thiết lập các mối liên kết cộng đồng trong khu vực.
Efforts are made to re-establish trust among social groups affected.
Nỗ lực được thực hiện để tái thiết lập niềm tin giữa các nhóm xã hội bị ảnh hưởng.
Thành lập lại.
Establish again.
The community decided to re-establish the local library after its closure.
Cộng đồng quyết định tái thiết lập thư viện địa phương sau khi nó đóng cửa.
They plan to re-establish the charity organization to help more people.
Họ dự định tái thiết lập tổ chức từ thiện để giúp nhiều người hơn.
The government aims to re-establish trust in the healthcare system.
Chính phủ nhằm mục tiêu tái thiết lập lòng tin vào hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Re establish (Phrase)
Tái lập.
Re-establish.
Communities aim to re-establish trust after a crisis.
Cộng đồng nhằm mục tiêu tái thiết lập niềm tin sau khủng hoảng.
Local organizations work together to re-establish community connections.
Các tổ chức địa phương cùng làm việc để tái thiết lập mối liên kết cộng đồng.
Efforts are made to re-establish social norms in the neighborhood.
Nỗ lực được thực hiện để tái thiết lập các chuẩn mực xã hội trong khu phố.
Từ "re-establish" có nghĩa là thiết lập lại hoặc khôi phục một cái gì đó đã bị xóa bỏ, ngưng lại hoặc gặp khó khăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như phục hồi quan hệ, hệ thống hoặc tổ chức. Ở British English và American English, cách viết và phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc chính trị cụ thể.
Từ "reestablish" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "quay trở lại", và động từ "stabilis", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "đặt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động thiết lập lại một điều gì đó đã bị xóa bỏ hoặc bị hỏng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, tức là tái thiết lập một tình trạng, mối quan hệ hoặc tổ chức đã tồn tại trước đây, góp phần củng cố và phục hồi tính ổn định.
Từ "re-establish" xuất hiện ít nhiều trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thường liên quan đến việc phục hồi hoặc tái thiết lập các mối quan hệ, hệ thống hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, và xã hội, khi bàn về việc khôi phục các cấu trúc đã bị suy giảm hoặc mất mát. Việc sử dụng "re-establish" không chỉ thể hiện sự cần thiết phải khôi phục mà còn ám chỉ đến quá trình cải thiện và phát triển trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
