Bản dịch của từ Re-evaluate trong tiếng Việt

Re-evaluate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-evaluate (Verb)

ɹiɨvˈæljuˌeɪt
ɹiɨvˈæljuˌeɪt
01

(thông tục) đánh giá lại; đánh giá lại; xem lại; xem xét lại.

Transitive to evaluate again reassess revisit reconsider.

Ví dụ

We need to re-evaluate our social policies after the recent protests.

Chúng ta cần đánh giá lại các chính sách xã hội sau các cuộc biểu tình gần đây.

They do not re-evaluate their community programs every year.

Họ không đánh giá lại các chương trình cộng đồng của mình hàng năm.

Should we re-evaluate our approach to social media engagement?

Chúng ta có nên đánh giá lại cách tiếp cận của mình với sự tham gia trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Re-evaluate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Re-evaluate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Re-evaluated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Re-evaluated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Re-evaluates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Re-evaluating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-evaluate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-evaluate

Không có idiom phù hợp