Bản dịch của từ Re exist trong tiếng Việt

Re exist

Verb

Re exist (Verb)

ɹiˈɛksɨst
ɹiˈɛksɨst
01

Tiếp tục tồn tại hoặc tồn tại

Continue to exist or have existence

Ví dụ

Social media platforms re exist to connect people globally.

Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên toàn cầu.

Despite challenges, community efforts re exist to support the vulnerable.

Mặc dù có thách thức, nỗ lực cộng đồng vẫn tồn tại để hỗ trợ những người yếu đuối.

02

Tồn tại một lần nữa hoặc một lần nữa

Exist again or anew

Ví dụ

After the war, the community saw a resurgence in businesses.

Sau chiến tranh, cộng đồng thấy sự phục hồi trong doanh nghiệp.

The tradition of storytelling is experiencing a revival among young people.

Truyền thống kể chuyện đang trải qua một sự hồi sinh giữa giới trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re exist

Không có idiom phù hợp