Bản dịch của từ Re exist trong tiếng Việt
Re exist
Re exist (Verb)
Social media platforms re exist to connect people globally.
Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên toàn cầu.
Despite challenges, community efforts re exist to support the vulnerable.
Mặc dù có thách thức, nỗ lực cộng đồng vẫn tồn tại để hỗ trợ những người yếu đuối.
Volunteer organizations re exist to aid those in need during crises.
Tổ chức tình nguyện tồn tại để hỗ trợ những người cần giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp.
Tồn tại một lần nữa hoặc một lần nữa.
Exist again or anew.
After the war, the community saw a resurgence in businesses.
Sau chiến tranh, cộng đồng thấy sự phục hồi trong doanh nghiệp.
The tradition of storytelling is experiencing a revival among young people.
Truyền thống kể chuyện đang trải qua một sự hồi sinh giữa giới trẻ.
The city's culture is being revitalized with new art installations.
Văn hóa của thành phố đang được làm mới với các tác phẩm nghệ thuật mới.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Re exist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "re-exist" là một động từ ghép được tạo thành từ tiền tố "re-" và động từ "exist", có nghĩa là tồn tại trở lại hoặc tiếp tục tồn tại sau khi đã ngừng lại. Đây là thuật ngữ ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thường xuất hiện trong các bối cảnh triết học hoặc tâm lý học. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay viết giữa hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo địa phương.
Từ "re-exist" có nguồn gốc từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh là "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "exist", bắt nguồn từ tiếng Latinh "existere", nghĩa là "xuất hiện" hoặc "hiện hữu". Khi kết hợp, "re-exist" mang ý nghĩa "có mặt trở lại" hoặc "tồn tại một lần nữa", phản ánh mối liên hệ giữa sự tái hiện và sự hiện hữu trong bối cảnh văn hóa hoặc xã hội. Từ này đã được sử dụng để diễn tả sự phục hồi hoặc tái khẳng định của bản sắc, giá trị hoặc các hiện tượng xã hội.
Từ "re-exist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật liên quan đến triết học hoặc sinh thái học, để mô tả sự tái xuất hiện hoặc sự phục hồi của một yếu tố nào đó trong môi trường hay tư duy. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận về ý thức tự tồn tại trong tâm lý học.