Bản dịch của từ Re exist trong tiếng Việt
Re exist
Re exist (Verb)
Social media platforms re exist to connect people globally.
Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên toàn cầu.
Despite challenges, community efforts re exist to support the vulnerable.
Mặc dù có thách thức, nỗ lực cộng đồng vẫn tồn tại để hỗ trợ những người yếu đuối.
Tồn tại một lần nữa hoặc một lần nữa
Exist again or anew
After the war, the community saw a resurgence in businesses.
Sau chiến tranh, cộng đồng thấy sự phục hồi trong doanh nghiệp.
The tradition of storytelling is experiencing a revival among young people.
Truyền thống kể chuyện đang trải qua một sự hồi sinh giữa giới trẻ.