Bản dịch của từ Re export trong tiếng Việt

Re export

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re export (Verb)

ɹiˈɛkspˌɔɹt
ɹiˈɛkspˌɔɹt
01

Xuất khẩu trở lại, đặc biệt là sau khi nhập khẩu.

To export again, especially after importing.

Ví dụ

They re-exported the goods to neighboring countries for profit.

Họ xuất khẩu lại hàng hóa sang các nước láng giềng để thu lợi.

The company decided to re-export the products due to high demand.

Công ty quyết định xuất khẩu lại sản phẩm do nhu cầu cao.

The practice of re-exporting items has become common in the industry.

Việc xuất khẩu lại hàng hóa đã trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp.

Re export (Noun)

ɹiˈɛkspˌɔɹt
ɹiˈɛkspˌɔɹt
01

Một sản phẩm đã được nhập khẩu và sau đó xuất khẩu trở lại.

A product that has been imported and then exported again.

Ví dụ

The re-export of electronics boosted the country's economy.

Việc xuất khẩu lại các thiết bị điện tử đã thúc đẩy nền kinh tế của đất nước.

The company specializes in re-exports of luxury goods.

Công ty chuyên về việc xuất khẩu lại hàng xa xỉ.

The government encourages re-exports to stimulate international trade.

Chính phủ khuyến khích việc xuất khẩu lại để kích thích thương mại quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re export/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re export

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.