Bản dịch của từ Re export trong tiếng Việt
Re export

Re export (Verb)
Xuất khẩu trở lại, đặc biệt là sau khi nhập khẩu.
To export again, especially after importing.
They re-exported the goods to neighboring countries for profit.
Họ xuất khẩu lại hàng hóa sang các nước láng giềng để thu lợi.
The company decided to re-export the products due to high demand.
Công ty quyết định xuất khẩu lại sản phẩm do nhu cầu cao.
The practice of re-exporting items has become common in the industry.
Việc xuất khẩu lại hàng hóa đã trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp.
Re export (Noun)
Một sản phẩm đã được nhập khẩu và sau đó xuất khẩu trở lại.
A product that has been imported and then exported again.
The re-export of electronics boosted the country's economy.
Việc xuất khẩu lại các thiết bị điện tử đã thúc đẩy nền kinh tế của đất nước.
The company specializes in re-exports of luxury goods.
Công ty chuyên về việc xuất khẩu lại hàng xa xỉ.
The government encourages re-exports to stimulate international trade.
Chính phủ khuyến khích việc xuất khẩu lại để kích thích thương mại quốc tế.
Thuật ngữ "re-export" chỉ hành động xuất khẩu một hàng hoá được nhập khẩu trước đó từ một quốc gia khác mà không có sự biến đổi nào về hình thức hay chức năng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy định thương mại và chính sách xuất khẩu của các quốc gia. "Re-export" thường được áp dụng trong thương mại quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ "re-export" xuất phát từ gốc Latin "re-" có nghĩa là "lại, trở lại" và "exportare", từ "ex-" là "ra" và "portare" có nghĩa là "mang". Xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 20, từ này chỉ hành động xuất khẩu hàng hóa đã được nhập khẩu trước đó. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh quy trình thương mại trong đó hàng hóa được đưa trở lại thị trường quốc tế sau khi đã trải qua một giai đoạn nhập khẩu.
Thuật ngữ "re-export" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của thương mại quốc tế, được sử dụng để chỉ hành động xuất khẩu lại hàng hóa đã được nhập khẩu trước đó. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tương đối thấp, chủ yếu được giới hạn trong các bài viết về kinh tế và thương mại. Trong thực tế, từ này có thể thấy trong các báo cáo thương mại, phân tích kinh tế, hoặc khi thảo luận về chính sách thương mại quốc gia.