Bản dịch của từ Importing trong tiếng Việt

Importing

VerbAdjective

Importing (Verb)

ɪmpˈɔɹtɪŋ
ɪmpˈɔɹtɪŋ
01

Mang (hàng hóa hoặc dịch vụ) từ nước ngoài vào một quốc gia để bán

Bring (goods or services) into a country from abroad for sale

Ví dụ

The country is importing more medical supplies to combat the pandemic.

Quốc gia đang nhập khẩu nhiều vật tư y tế hơn để chống dịch.

The government is importing food aid to support the impoverished communities.

Chính phủ đang nhập khẩu viện trợ thực phẩm để hỗ trợ cộng đồng nghèo đói.

Importing (Adjective)

ɪmpˈɔɹtɪŋ
ɪmpˈɔɹtɪŋ
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa

Relating to or concerned with importing goods

Ví dụ

Importing regulations affect social interactions in the community.

Quy định nhập khẩu ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội trong cộng đồng.

Social events showcase the importance of importing relationships with neighbors.

Các sự kiện xã hội thể hiện sự quan trọng của việc nhập khẩu mối quan hệ với hàng xóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Importing

Không có idiom phù hợp