Bản dịch của từ Importing trong tiếng Việt
Importing
Importing (Verb)
The country is importing more medical supplies to combat the pandemic.
Quốc gia đang nhập khẩu nhiều vật tư y tế hơn để chống dịch.
The government is importing food aid to support the impoverished communities.
Chính phủ đang nhập khẩu viện trợ thực phẩm để hỗ trợ cộng đồng nghèo đói.
Importing (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa
Relating to or concerned with importing goods
Importing regulations affect social interactions in the community.
Quy định nhập khẩu ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội trong cộng đồng.
Social events showcase the importance of importing relationships with neighbors.
Các sự kiện xã hội thể hiện sự quan trọng của việc nhập khẩu mối quan hệ với hàng xóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp