Bản dịch của từ Importing trong tiếng Việt
Importing
Importing (Verb)
The country is importing more medical supplies to combat the pandemic.
Quốc gia đang nhập khẩu nhiều vật tư y tế hơn để chống dịch.
The government is importing food aid to support the impoverished communities.
Chính phủ đang nhập khẩu viện trợ thực phẩm để hỗ trợ cộng đồng nghèo đói.
Companies are importing technology to enhance digital connectivity in rural areas.
Các công ty đang nhập khẩu công nghệ để nâng cao kết nối số ở vùng nông thôn.
Dạng động từ của Importing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Import |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Importing |
Importing (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa.
Relating to or concerned with importing goods.
Importing regulations affect social interactions in the community.
Quy định nhập khẩu ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội trong cộng đồng.
Social events showcase the importance of importing relationships with neighbors.
Các sự kiện xã hội thể hiện sự quan trọng của việc nhập khẩu mối quan hệ với hàng xóm.
The social fabric is woven with threads of importing cultural diversity.
Bức tranh xã hội được dệt từ những sợi của việc nhập khẩu đa dạng văn hóa.
Họ từ
Từ "importing" là danh từ hoặc động từ hiện tại tiếp diễn, có nghĩa là quá trình mang hàng hóa hoặc dịch vụ từ quốc gia khác vào trong nước để tiêu thụ hoặc bán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít. Trong tiếng Anh Anh, "importing" thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. "Importing" còn liên quan đến khái niệm thương mại quốc tế và các quy định hải quan.
Từ "importing" xuất phát từ gốc Latin "importare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "portare" có nghĩa là "mang". Nguyên gốc từ này chỉ hành động đưa hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, thường là từ nước ngoài vào một quốc gia. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm không chỉ hàng hóa vật lý mà còn cả dữ liệu và thông tin. Hiện nay, "importing" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại và kinh tế, thể hiện hoạt động giao thương quốc tế.
Từ "importing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Reading, nơi thảo luận về kinh tế và thương mại quốc tế. Trong Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sự phát triển bền vững hoặc toàn cầu hóa. Ngoài ra, "importing" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ quá trình mua hàng hóa từ nước ngoài, liên quan đến các vấn đề như thuế, quy định thương mại và chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp