Bản dịch của từ Re-express trong tiếng Việt
Re-express

Re-express (Verb)
I often re-express my thoughts during social discussions with friends.
Tôi thường diễn đạt lại suy nghĩ trong các cuộc thảo luận xã hội với bạn bè.
She does not re-express her feelings about social issues clearly.
Cô ấy không diễn đạt lại cảm xúc về các vấn đề xã hội một cách rõ ràng.
How can we re-express our ideas for better social understanding?
Làm thế nào chúng ta có thể diễn đạt lại ý tưởng để hiểu biết xã hội tốt hơn?
Từ "re-express" có nghĩa là diễn đạt lại hoặc trình bày lại thông tin, ý tưởng theo một cách khác nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh nội dung ban đầu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, giáo dục và giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "re-express" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn bản, cách diễn đạt có thể biến đổi để phù hợp hơn với văn phong địa phương.
Từ "re-express" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-", có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "express" từ tiếng Latin "expressare", nghĩa là "diễn đạt" hoặc "bày tỏ". Sự kết hợp này phản ánh quá trình thể hiện lại một ý tưởng hay cảm xúc bằng cách khác. Trong bối cảnh hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, nghệ thuật và khoa học, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái thể hiện để truyền đạt rõ ràng và hiệu quả hơn.
Từ "re-express" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và học thuật để mô tả quá trình diễn đạt lại một ý tưởng, thông điệp hoặc thông tin một cách rõ ràng hơn. Từ này cũng có thể gặp trong các tình huống liên quan đến giao tiếp, nơi đánh giá và điều chỉnh cách diễn đạt là cần thiết để tăng cường sự hiểu biết và truyền đạt hiệu quả.