Bản dịch của từ Re spread trong tiếng Việt
Re spread
Re spread (Verb)
Trở nên lan rộng.
To become spread out.
News of the event quickly re spread throughout the community.
Tin tức về sự kiện nhanh chóng lan truyền trong cộng đồng.
The rumor re spread after being shared on social media platforms.
Tin đồn lan truyền sau khi được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The information re spread across various online forums and chat groups.
Thông tin lan truyền trên nhiều diễn đàn trực tuyến và nhóm trò chuyện.
The news about the pandemic quickly re-spread on social media.
Tin tức về đại dịch nhanh chóng lan truyền lại trên mạng xã hội.
Rumors tend to re-spread faster than verified information online.
Tin đồn có xu hướng lan truyền nhanh hơn thông tin được xác minh trực tuyến.
Misinformation can re-spread within minutes in today's interconnected world.
Thông tin sai lệch có thể lan truyền lại trong vài phút trong thế giới liên kết ngày nay.
Từ "re spread" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc nghiên cứu thị trường, chỉ hành động phân bổ lại nguồn lực hoặc chi phí sau khi đã được xác định trước. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên trong ngữ cảnh tài chính, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành nhiều hơn. Về mặt viết, không có sự thay đổi đáng kể nào giữa hai biến thể này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu địa phương.
Từ "spread" có nguồn gốc từ tiếng Old English "spriþan", có nghĩa là "giải tán" hoặc "mở ra", có liên quan đến ngữ nghĩa của sự phân bố hoặc lan rộng. Tiếng Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng ngữ nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng truyền tải hoặc lan tỏa thông tin, ý tưởng và vật chất. Trong lịch sử, "spread" đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như truyền thông, giải trí và khoa học, thể hiện tính chất đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "re spread" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự lây lan, như dịch bệnh hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, xã hội học và truyền thông, để mô tả quá trình mở rộng ảnh hưởng hoặc tầm ảnh hưởng của một hiện tượng. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh chuyên ngành nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu và phân tích.