Bản dịch của từ Re spread trong tiếng Việt

Re spread

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re spread (Verb)

ɹispɹˈɛd
ɹispɹˈɛd
01

Trở nên lan rộng.

To become spread out.

Ví dụ

News of the event quickly re spread throughout the community.

Tin tức về sự kiện nhanh chóng lan truyền trong cộng đồng.

The rumor re spread after being shared on social media platforms.

Tin đồn lan truyền sau khi được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The information re spread across various online forums and chat groups.

Thông tin lan truyền trên nhiều diễn đàn trực tuyến và nhóm trò chuyện.

02

Để bao phủ một khu vực rộng lớn.

To cover a large area.

Ví dụ

The news about the pandemic quickly re-spread on social media.

Tin tức về đại dịch nhanh chóng lan truyền lại trên mạng xã hội.

Rumors tend to re-spread faster than verified information online.

Tin đồn có xu hướng lan truyền nhanh hơn thông tin được xác minh trực tuyến.

Misinformation can re-spread within minutes in today's interconnected world.

Thông tin sai lệch có thể lan truyền lại trong vài phút trong thế giới liên kết ngày nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Re spread cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re spread

Không có idiom phù hợp