Bản dịch của từ Readiness trong tiếng Việt
Readiness

Readiness (Noun)
Sự tự nguyện.
Willingness.
Her readiness to help others is admirable.
Sự sẵn sàng giúp đỡ của cô ấy đáng ngưỡng mộ.
The community showed great readiness to support the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự sẵn sàng lớn để ủng hộ sự kiện từ thiện.
His readiness to learn new skills impressed his colleagues.
Sự sẵn sàng học kỹ năng mới của anh ấy gây ấn tượng với đồng nghiệp.
Her readiness to help others is admirable.
Sự sẵn sàng giúp đỡ của cô ấy đáng ngưỡng mộ.
The community's readiness for change is evident in their actions.
Sự sẵn sàng cho sự thay đổi của cộng đồng rõ ràng qua hành động của họ.
The team's readiness to collaborate led to successful projects.
Sự sẵn sàng hợp tác của đội đã dẫn đến các dự án thành công.
Dạng danh từ của Readiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Readiness | - |
Kết hợp từ của Readiness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School readiness Sự sẵn sàng cho trường học | School readiness helps children adapt to social environments like classrooms. Sự sẵn sàng cho trường học giúp trẻ thích nghi với môi trường xã hội. |
Greater readiness Sự chuẩn bị tốt hơn | The community showed greater readiness to help during the crisis in 2020. Cộng đồng thể hiện sự sẵn sàng lớn hơn để giúp đỡ trong khủng hoảng năm 2020. |
Combat readiness Sẵn sàng chiến đấu | The community organized events to improve combat readiness among volunteers. Cộng đồng tổ chức sự kiện để cải thiện khả năng sẵn sàng chiến đấu của tình nguyện viên. |
Constant readiness Chuẩn bị sẵn sàng | The community showed constant readiness to help during the crisis in 2020. Cộng đồng thể hiện sự sẵn sàng liên tục để giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng năm 2020. |
Operational readiness Sẵn sàng hoạt động | The community center achieved operational readiness for the youth program last month. Trung tâm cộng đồng đã đạt được sự sẵn sàng vận hành cho chương trình thanh niên tháng trước. |
Họ từ
"Readiness" đề cập đến trạng thái sẵn sàng hoặc khả năng chuẩn bị để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đối mặt với một tình huống cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và quản lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương đồng, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong bối cảnh về sự chuẩn bị cho các hoạt động cụ thể hơn.
Từ "readiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "read" (sẵn sàng), bắt nguồn từ tiếng Old English "ræde" nghĩa là "sẵn sàng", từ gốc Proto-Germanic *raðaz. Tiếng Latinh tương ứng là "paratus", cũng chỉ trạng thái sẵn sàng. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về khả năng và sự chuẩn bị để đối mặt với các tình huống, nối liền ý nghĩa hiện tại của nó với những ngữ cảnh yêu cầu sự nhanh chóng và thích ứng trong hành động.
Từ "readiness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh về kế hoạch, chuẩn bị, hoặc sự sẵn sàng đối phó với tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, "readiness" thường được sử dụng trong giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, thường ám chỉ đến việc sẵn sàng tiếp nhận thử thách hoặc thay đổi. Từ này cũng thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quản lý thời gian và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



