Bản dịch của từ Readiness trong tiếng Việt

Readiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Readiness (Noun)

ɹˈɛdinəs
ɹˈɛdɪnɛs
01

Sự tự nguyện.

Willingness.

Ví dụ

Her readiness to help others is admirable.

Sự sẵn sàng giúp đỡ của cô ấy đáng ngưỡng mộ.

The community showed great readiness to support the charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự sẵn sàng lớn để ủng hộ sự kiện từ thiện.

His readiness to learn new skills impressed his colleagues.

Sự sẵn sàng học kỹ năng mới của anh ấy gây ấn tượng với đồng nghiệp.

02

Trạng thái hoặc mức độ sẵn sàng; sự chuẩn bị.

The state or degree of being ready preparedness.

Ví dụ

Her readiness to help others is admirable.

Sự sẵn sàng giúp đỡ của cô ấy đáng ngưỡng mộ.

The community's readiness for change is evident in their actions.

Sự sẵn sàng cho sự thay đổi của cộng đồng rõ ràng qua hành động của họ.

The team's readiness to collaborate led to successful projects.

Sự sẵn sàng hợp tác của đội đã dẫn đến các dự án thành công.

Dạng danh từ của Readiness (Noun)

SingularPlural

Readiness

-

Kết hợp từ của Readiness (Noun)

CollocationVí dụ

School readiness

Sự sẵn sàng cho trường học

School readiness helps children adapt to social environments like classrooms.

Sự sẵn sàng cho trường học giúp trẻ thích nghi với môi trường xã hội.

Greater readiness

Sự chuẩn bị tốt hơn

The community showed greater readiness to help during the crisis in 2020.

Cộng đồng thể hiện sự sẵn sàng lớn hơn để giúp đỡ trong khủng hoảng năm 2020.

Combat readiness

Sẵn sàng chiến đấu

The community organized events to improve combat readiness among volunteers.

Cộng đồng tổ chức sự kiện để cải thiện khả năng sẵn sàng chiến đấu của tình nguyện viên.

Constant readiness

Chuẩn bị sẵn sàng

The community showed constant readiness to help during the crisis in 2020.

Cộng đồng thể hiện sự sẵn sàng liên tục để giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng năm 2020.

Operational readiness

Sẵn sàng hoạt động

The community center achieved operational readiness for the youth program last month.

Trung tâm cộng đồng đã đạt được sự sẵn sàng vận hành cho chương trình thanh niên tháng trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/readiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] Then, this mixture is for the second step, which is the refrigerating process [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The paper is subsequently rolled up, resulting in rolls of recycled paper for distribution and use [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The dough is then applied in several colours and to be moulded into figurines [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip-flops, to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Readiness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.