Bản dịch của từ Reading glasses trong tiếng Việt

Reading glasses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reading glasses (Noun)

ɹˈidɨŋ ɡlˈæsəz
ɹˈidɨŋ ɡlˈæsəz
01

Kính để điều chỉnh thị lực kém.

Glasses for correcting defective vision.

Ví dụ

Reading glasses are essential for people with poor eyesight.

Kính đọc là cần thiết cho những người mắc chứng thị lực kém.

She doesn't need reading glasses because her vision is perfect.

Cô ấy không cần kính đọc vì thị lực của cô ấy hoàn hảo.

Do you wear reading glasses when studying for the IELTS exam?

Bạn có đeo kính đọc khi học cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reading glasses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reading glasses

Không có idiom phù hợp