Bản dịch của từ Reading material trong tiếng Việt
Reading material

Reading material (Idiom)
Tài liệu dùng để đọc, thường dùng trong bối cảnh giáo dục, bao gồm sách, bài báo và các văn bản khác.
Material used for reading typically in educational contexts including books articles and other texts.
Reading material is essential for IELTS preparation.
Tài liệu đọc là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS.
Don't forget to bring your reading material to the speaking test.
Đừng quên mang tài liệu đọc đến bài kiểm tra nói.
Is there enough reading material available at the library for research?
Liệu có đủ tài liệu đọc ở thư viện để nghiên cứu không?
Tài liệu đọc (reading material) đề cập đến bất kỳ hình thức văn bản nào được sử dụng để giáo dục hoặc giải trí. Chúng có thể bao gồm sách, bài báo, tạp chí, hoặc tài liệu trực tuyến. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số từ vựng và cách diễn đạt có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "reading material" thường ám chỉ đến các nguồn thông tin online hiện đại hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến sách hoặc tạp chí truyền thống hơn.
Từ "reading material" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh với phần "reading" có nguồn gốc từ động từ "read", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rādan", có nghĩa là "đọc, hiểu". Phần "material" bắt nguồn từ tiếng Latin "materialis", nghĩa là "thuộc về vật chất". Thế kỷ 19 và 20 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thuật ngữ này trong ngữ cảnh giáo dục, thể hiện sự cần thiết của tài liệu để nâng cao kiến thức và phát triển kỹ năng đọc hiểu, liên quan chặt chẽ đến các phương pháp giảng dạy hiện đại.
Từ "reading material" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi mà nội dung văn bản và tài liệu học tập có vai trò quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, nghiên cứu và các khóa học, nơi mà tài liệu đọc đóng góp vào việc phát triển kiến thức và kỹ năng của người học. Sự phổ biến của cụm từ này thể hiện vai trò thiết yếu của tài liệu trong quá trình học tập và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



