Bản dịch của từ Readmit trong tiếng Việt

Readmit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Readmit (Verb)

01

Chấp nhận (ai đó) vào một địa điểm hoặc tổ chức một lần nữa.

Admit someone to a place or organization again.

Ví dụ

The university decided to readmit the student after reviewing her appeal.

Trường đại học quyết định cho phép sinh viên đó vào học lại sau khi xem xét đơn kêu cầu của cô ấy.

The school policy does not allow to readmit students who have been expelled.

Chính sách của trường không cho phép đón sinh viên vào học lại nếu họ đã bị đuổi học.

Will the committee consider the request to readmit the former member?

Ủy ban sẽ xem xét yêu cầu để cho phép cựu thành viên đó vào lại không?

Dạng động từ của Readmit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Readmit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Readmitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Readmitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Readmits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Readmitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Readmit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Readmit

Không có idiom phù hợp