Bản dịch của từ Readmit trong tiếng Việt
Readmit
Readmit (Verb)
Chấp nhận (ai đó) vào một địa điểm hoặc tổ chức một lần nữa.
Admit someone to a place or organization again.
The university decided to readmit the student after reviewing her appeal.
Trường đại học quyết định cho phép sinh viên đó vào học lại sau khi xem xét đơn kêu cầu của cô ấy.
The school policy does not allow to readmit students who have been expelled.
Chính sách của trường không cho phép đón sinh viên vào học lại nếu họ đã bị đuổi học.
Will the committee consider the request to readmit the former member?
Ủy ban sẽ xem xét yêu cầu để cho phép cựu thành viên đó vào lại không?
Dạng động từ của Readmit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Readmit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readmitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readmitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readmits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readmitting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp