Bản dịch của từ Readmit trong tiếng Việt
Readmit

Readmit (Verb)
Chấp nhận (ai đó) vào một địa điểm hoặc tổ chức một lần nữa.
Admit someone to a place or organization again.
The university decided to readmit the student after reviewing her appeal.
Trường đại học quyết định cho phép sinh viên đó vào học lại sau khi xem xét đơn kêu cầu của cô ấy.
The school policy does not allow to readmit students who have been expelled.
Chính sách của trường không cho phép đón sinh viên vào học lại nếu họ đã bị đuổi học.
Will the committee consider the request to readmit the former member?
Ủy ban sẽ xem xét yêu cầu để cho phép cựu thành viên đó vào lại không?
Dạng động từ của Readmit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Readmit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readmitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readmitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readmits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readmitting |
Họ từ
Từ "readmit" trong tiếng Anh có nghĩa là cho phép một người hoặc một sinh viên trở lại hoặc nhập lại một tổ chức, trường học, hoặc chương trình nào đó sau khi đã rời khỏi. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc y tế. Dù có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, từ này nói chung mang tính chuyên môn và thường xuất hiện trong các tài liệu hành chính.
Từ "readmit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "admittere", nghĩa là cho vào. Tiền tố "re-" trong tiếng Latin mang nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với gốc "admit" tạo thành khái niệm cho phép ai đó vào một nơi hoặc một tổ chức lần nữa sau khi đã rời đi. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và y tế để chỉ việc cho phép các cá nhân quay trở lại sau khi đã bị loại trừ, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "readmit" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và y tế, đặc biệt khi đề cập đến việc cho phép một sinh viên hoặc bệnh nhân trở lại sau khi đã rút lui hoặc rời đi. Trong môi trường học thuật, từ này có thể liên quan đến các chính sách về tái nhập học trong các trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp