Bản dịch của từ Readvancement trong tiếng Việt
Readvancement

Readvancement (Noun)
Hành động hoặc hành động tiếp tục; thăng tiến thứ hai hoặc cao hơn.
The action or an act of readvancing a second or further advancement.
The readvancement of social policies improved community engagement in 2022.
Việc tái tiến bộ của các chính sách xã hội đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng vào năm 2022.
The readvancement of programs did not increase participation in local events.
Việc tái tiến bộ của các chương trình không làm tăng sự tham gia vào các sự kiện địa phương.
How can we ensure the readvancement of social initiatives in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo việc tái tiến bộ của các sáng kiến xã hội trong thành phố?
Từ "readvancement" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được ghi nhận trong các từ điển chính thức. Nó có thể được hiểu là sự cải tiến hoặc tiến bộ sau khi đã được nâng cấp hoặc phát triển trước đó. Từ này có thể được hình thành từ "re-" (trở lại) và "advancement" (sự tiến bộ). Trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và do đó cần thận trọng khi áp dụng trong văn viết hoặc giao tiếp.
Từ "readvancement" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" mang nghĩa "lại" và từ "advancement" xuất phát từ "avant" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "tiến lên". "Readvancement" mang ý nghĩa hồi phục hoặc tái tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh quá trình tiến bộ lặp lại, nhấn mạnh tính chất liên tục và khả năng xóa bỏ khó khăn, điều này phù hợp với nội dung hiện tại của từ.
Từ "readvancement" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc chuyên ngành như giáo dục và phát triển bản thân, đặc biệt liên quan đến việc cải thiện hoặc tiến bộ trong kỹ năng đọc. Tuy nhiên, sự hiếm gặp của từ này trong các tài liệu hằng ngày có thể hạn chế khả năng sử dụng của nó trong giao tiếp thông thường.