Bản dịch của từ Ready for use trong tiếng Việt
Ready for use

Ready for use (Adjective)
Chuẩn bị và phù hợp cho một mục đích cụ thể.
Prepared and suitable for a particular purpose.
The community center is ready for use after the renovations.
Trung tâm cộng đồng đã sẵn sàng để sử dụng sau khi cải tạo.
The park is not ready for use due to ongoing construction.
Công viên không sẵn sàng để sử dụng do đang xây dựng.
Is the new library ready for use this weekend?
Thư viện mới có sẵn sàng để sử dụng vào cuối tuần này không?
Ready for use (Phrase)
Chuẩn bị và phù hợp cho một mục đích cụ thể.
Prepared and suitable for a particular purpose.
The community center is ready for use after the renovations.
Trung tâm cộng đồng đã sẵn sàng để sử dụng sau khi cải tạo.
The new park is not ready for use yet due to construction.
Công viên mới chưa sẵn sàng để sử dụng do đang xây dựng.
Is the playground ready for use before the children's event?
Sân chơi đã sẵn sàng để sử dụng trước sự kiện của trẻ em chưa?
Cụm từ "ready for use" thường được hiểu là trạng thái sẵn sàng để được sử dụng. Cụm từ này chủ yếu được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ thông tin đến sản xuất, thể hiện rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đã được hoàn thiện và có thể được khai thác ngay lập tức. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cụm từ này, với cách phát âm và cách viết hầu như giống nhau.
Từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redditus", một dạng quá khứ phân từ của "reddere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "chuẩn bị". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh trung cổ với nghĩa "sẵn sàng, phù hợp". Sự tiến hóa ý nghĩa này liên quan đến việc chuẩn bị cho một mục đích cụ thể. Ngày nay, "ready" không chỉ thể hiện trạng thái sẵn sàng mà còn phản ánh một cảm giác thuận lợi trong tình huống sử dụng.
Cụm từ "ready for use" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, liên quan đến sự chuẩn bị và tính ứng dụng của các tài nguyên hoặc thiết bị. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng sẵn sàng của các công cụ, phần mềm hoặc tài liệu trong các lĩnh vực nghiên cứu, công nghệ thông tin và giáo dục. Sự phổ biến của cụm từ này còn thể hiện trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đã hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

