Bản dịch của từ Ready-mades trong tiếng Việt

Ready-mades

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ready-mades (Noun)

ɹˈɛdəmˌaɪzd
ɹˈɛdəmˌaɪzd
01

Những đồ vật được tìm thấy hoặc mua thay vì được tạo ra hoặc sản xuất.

Objects that are found or bought rather than being created or manufactured.

Ví dụ

Ready-mades can save time when decorating your home.

Hàng sẵn có có thể tiết kiệm thời gian khi trang trí nhà.

Some people prefer ready-mades over custom-made furniture.

Một số người thích hàng sẵn có hơn đồ nội thất đặt làm.

Are ready-mades more popular than DIY projects in interior design?

Hàng sẵn có phổ biến hơn các dự án tự làm trong thiết kế nội thất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ready-mades/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ready-mades

Không có idiom phù hợp