Bản dịch của từ Ready-witted trong tiếng Việt
Ready-witted

Ready-witted (Adjective)
Của một trí thông minh hoặc sự thông minh sẵn sàng; nhanh chóng lo sợ.
Of a ready wit or intelligence quick of apprehension.
Maria is always ready-witted during our group discussions on social issues.
Maria luôn nhanh trí trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
John is not ready-witted when discussing complex social topics.
John không nhanh trí khi thảo luận về các chủ đề xã hội phức tạp.
Is Sarah ready-witted enough to handle tough social questions in IELTS?
Sarah có nhanh trí đủ để xử lý các câu hỏi xã hội khó trong IELTS không?
Từ "ready-witted" chỉ khả năng phản ứng nhanh chóng và linh hoạt trong suy nghĩ, đặc biệt là khi đối mặt với những tình huống cần sự thông minh và sáng tạo. Đây là một tính từ chỉ vẻ thông minh và nhanh nhẹn trong giao tiếp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Từ "ready-witted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ræde", có nghĩa là "sẵn sàng", và "witted" xuất phát từ động từ "wit", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "witan", có nghĩa là "hiểu biết" hoặc "thông minh". Kết hợp lại, "ready-witted" mang nghĩa là nhanh nhạy, thông minh trong việc phản ứng với các tình huống. Sự phát triển của từ này phản ánh sự coi trọng khả năng tư duy linh hoạt và ứng biến trong giao tiếp xã hội.
Từ "ready-witted" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được áp dụng trong các tình huống giao tiếp nhằm mô tả những cá nhân có khả năng phản ứng nhanh nhạy và linh hoạt trong tư duy. Từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh như thảo luận, tranh luận và giao tiếp xã hội, nơi sự sắc bén và khả năng ứng phó nhanh chóng được đánh giá cao.