Bản dịch của từ Ready-witted trong tiếng Việt

Ready-witted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ready-witted (Adjective)

ɹˈɛdi wˈɪtɪd
ɹˈɛdi wˈɪtɪd
01

Của một trí thông minh hoặc sự thông minh sẵn sàng; nhanh chóng lo sợ.

Of a ready wit or intelligence quick of apprehension.

Ví dụ

Maria is always ready-witted during our group discussions on social issues.

Maria luôn nhanh trí trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

John is not ready-witted when discussing complex social topics.

John không nhanh trí khi thảo luận về các chủ đề xã hội phức tạp.

Is Sarah ready-witted enough to handle tough social questions in IELTS?

Sarah có nhanh trí đủ để xử lý các câu hỏi xã hội khó trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ready-witted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ready-witted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.