Bản dịch của từ Readying trong tiếng Việt

Readying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Readying (Verb)

ɹˈɛdiɪŋ
ɹˈɛdiɪŋ
01

Chuẩn bị một cái gì đó để được sử dụng hoặc xảy ra.

To prepare something to be used or to happen.

Ví dụ

She is readying herself for the upcoming charity event.

Cô ấy đang chuẩn bị sẵn sàng cho sự kiện từ thiện sắp tới.

The volunteers are readying the venue for the community gathering.

Các tình nguyện viên đang chuẩn bị địa điểm cho buổi họp mặt cộng đồng.

He is readying his speech for the social awareness campaign.

Anh ấy đang chuẩn bị bài phát biểu của mình cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Dạng động từ của Readying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ready

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Readied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Readied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Readies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Readying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/readying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] Then, this mixture is for the second step, which is the refrigerating process [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The paper is subsequently rolled up, resulting in rolls of recycled paper for distribution and use [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The dough is then applied in several colours and to be moulded into figurines [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip-flops, to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Readying

Không có idiom phù hợp