Bản dịch của từ Readying trong tiếng Việt
Readying

Readying (Verb)
She is readying herself for the upcoming charity event.
Cô ấy đang chuẩn bị sẵn sàng cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The volunteers are readying the venue for the community gathering.
Các tình nguyện viên đang chuẩn bị địa điểm cho buổi họp mặt cộng đồng.
He is readying his speech for the social awareness campaign.
Anh ấy đang chuẩn bị bài phát biểu của mình cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Dạng động từ của Readying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ready |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readying |
Họ từ
"Readying" là dạng động từ chia của "ready", có nghĩa là chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một hành động hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình chuẩn bị. Trong tiếng Anh, "readying" xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết trong từng khu vực.
Từ "readying" có nguồn gốc từ động từ "ready", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ræde", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *razna, có nghĩa là "sẵn sàng". Trong tiếng Latin, thuật ngữ gần nhất là "paratus", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "ready" và "readying" đã phát triển để diễn tả hành động chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một tình huống, phản ánh tinh thần sáng tạo và khả năng thích nghi của con người trong các hoàn cảnh khác nhau.
Từ "readying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động chuẩn bị hoặc sắp xếp cho một sự kiện cụ thể. Trong văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày, "readying" thường được sử dụng trong các tình huống như sự chuẩn bị cho một bài thuyết trình, sự kiện thể thao, hoặc các hoạt động tổ chức, thể hiện sự chú ý đến quy trình chuẩn bị trước khi diễn ra sự kiện chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



