Bản dịch của từ Real estate developer trong tiếng Việt
Real estate developer

Real estate developer (Noun)
John is a successful real estate developer in San Francisco.
John là một nhà phát triển bất động sản thành công ở San Francisco.
Many real estate developers do not prioritize affordable housing.
Nhiều nhà phát triển bất động sản không ưu tiên nhà ở giá rẻ.
Is that real estate developer planning a new project this year?
Nhà phát triển bất động sản đó có kế hoạch dự án mới năm nay không?
“Real estate developer” là thuật ngữ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào việc xây dựng, mua bán, hoặc cải tạo bất động sản với mục đích sinh lợi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể, trong đó tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm cuối của từ “estate”. Real estate developers có vai trò quan trọng trong việc định hình các khu vực đô thị và ảnh hưởng đến thị trường bất động sản.
Thuật ngữ "real estate developer" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "real estate" và "developer". "Real estate" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "realis", nghĩa là "thực", kết hợp với "status", nghĩa là "trạng thái", chỉ tài sản cố định như đất đai và nhà cửa. Từ "developer" có nguồn gốc từ động từ "develop", từ Latinh "developare", có nghĩa là "phát triển". Khái niệm này phản ánh quá trình cải tạo và phát triển bất động sản nhằm tạo ra giá trị kinh tế và phục vụ nhu cầu cư dân.
Cụm từ "real estate developer" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học có thể thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội. Tần suất sử dụng trong phần nghe và đọc cũng khá đáng kể khi đề cập đến thị trường nhà ở và các yếu tố phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về kinh doanh, đầu tư và xây dựng, phản ánh vai trò quan trọng của nhà phát triển bất động sản trong nền kinh tế hiện đại.