Bản dịch của từ Real estate developer trong tiếng Việt

Real estate developer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate developer (Noun)

ɹˈil ɨstˈeɪt dɨvˈɛləpɚ
ɹˈil ɨstˈeɪt dɨvˈɛləpɚ
01

Một người hoặc công ty tham gia vào việc phát triển bất động sản, thường bằng cách mua lại, lập kế hoạch và xây dựng tài sản.

A person or company involved in the development of real estate typically by acquiring planning and building properties.

Ví dụ

John is a successful real estate developer in San Francisco.

John là một nhà phát triển bất động sản thành công ở San Francisco.

Many real estate developers do not prioritize affordable housing.

Nhiều nhà phát triển bất động sản không ưu tiên nhà ở giá rẻ.

Is that real estate developer planning a new project this year?

Nhà phát triển bất động sản đó có kế hoạch dự án mới năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real estate developer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate developer

Không có idiom phù hợp