Bản dịch của từ Real estate market trong tiếng Việt
Real estate market

Real estate market (Noun)
The real estate market is booming in San Francisco this year.
Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở San Francisco năm nay.
The real estate market is not affordable for many families in Chicago.
Thị trường bất động sản không phải là lựa chọn hợp lý cho nhiều gia đình ở Chicago.
Is the real estate market stable in New York City currently?
Thị trường bất động sản có ổn định ở New York hiện nay không?
The real estate market is booming in San Francisco this year.
Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở San Francisco năm nay.
The real estate market is not stable in many cities now.
Thị trường bất động sản không ổn định ở nhiều thành phố hiện nay.
Is the real estate market growing in your area this month?
Thị trường bất động sản có đang phát triển ở khu vực của bạn tháng này không?
The real estate market is booming in New York City this year.
Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh ở New York năm nay.
The real estate market is not stable in many regions now.
Thị trường bất động sản không ổn định ở nhiều khu vực hiện nay.
Is the real estate market improving in your city this month?
Thị trường bất động sản có đang cải thiện ở thành phố bạn tháng này không?
Thị trường bất động sản (real estate market) đề cập đến môi trường giao dịch liên quan đến mua bán, cho thuê và đầu tư vào tài sản bất động sản, bao gồm đất đai và các công trình xây dựng. Thuật ngữ này có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với "real estate" thường được sử dụng trong cả hai nhưng với cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng đôi khi có sự khác biệt, ví dụ như cách nhấn mạnh âm tiết. Trong cả hai hình thức, thuật ngữ này đều liên quan đến phân khúc thị trường kinh tế và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản.