Bản dịch của từ Real estate market trong tiếng Việt

Real estate market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate market (Noun)

01

Thị trường mua bán đất đai, tài sản.

The market for buying and selling land and properties.

Ví dụ

The real estate market is booming in San Francisco this year.

Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở San Francisco năm nay.

The real estate market is not affordable for many families in Chicago.

Thị trường bất động sản không phải là lựa chọn hợp lý cho nhiều gia đình ở Chicago.

Is the real estate market stable in New York City currently?

Thị trường bất động sản có ổn định ở New York hiện nay không?

02

Một lĩnh vực của nền kinh tế liên quan đến tài sản.

A sector of the economy related to property.

Ví dụ

The real estate market is booming in San Francisco this year.

Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở San Francisco năm nay.

The real estate market is not stable in many cities now.

Thị trường bất động sản không ổn định ở nhiều thành phố hiện nay.

Is the real estate market growing in your area this month?

Thị trường bất động sản có đang phát triển ở khu vực của bạn tháng này không?

03

Tình hình chung và xu hướng giao dịch bất động sản.

The overall state and trends of property transactions.

Ví dụ

The real estate market is booming in New York City this year.

Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh ở New York năm nay.

The real estate market is not stable in many regions now.

Thị trường bất động sản không ổn định ở nhiều khu vực hiện nay.

Is the real estate market improving in your city this month?

Thị trường bất động sản có đang cải thiện ở thành phố bạn tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Real estate market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate market

Không có idiom phù hợp