Bản dịch của từ Real world trong tiếng Việt
Real world

Real world (Phrase)
Experiencing the real world is crucial for personal growth.
Trải nghiệm thế giới thực sự quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Students need exposure to the real world to apply their knowledge.
Học sinh cần tiếp xúc với thế giới thực để áp dụng kiến thức của mình.
Internships provide a glimpse into the real world of work.
Thực tập cung cấp cái nhìn sơ bộ vào thế giới thực của công việc.
Cụm từ "real world" thường chỉ đến môi trường thực tế bên ngoài, nơi mà các sự kiện và tình huống xảy ra, trái ngược với lý thuyết hoặc giả tưởng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, "real-world" cũng có thể được dùng như tính từ để mô tả các vấn đề hoặc tình huống cụ thể trong cuộc sống thực, chẳng hạn như "real-world applications" (ứng dụng trong thế giới thực).
Cụm từ "real world" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "real" xuất phát từ tiếng Latinh "realis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "hiện thực". "World" lại đến từ tiếng Old English "weoruld", mang ý nghĩa về cuộc sống, xã hội và môi trường xung quanh. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về thực tại mà con người trải nghiệm, đối lập với các khái niệm trừu tượng hoặc ảo tưởng, nhấn mạnh tính cụ thể và tính chất thực tiễn của đời sống hàng ngày.
Cụm từ "real world" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này liên quan đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Trong Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội, khoa học và công nghệ. Ngoài ra, "real world" cũng xuất hiện trong các bài luận, báo cáo và thảo luận về sự khác biệt giữa lý thuyết và thực hành trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


