Bản dịch của từ Realistically trong tiếng Việt

Realistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realistically (Adverb)

ɹˌiəlˈɪstɪkli
ɹˌiəlˈɪstɪkli
01

Theo cách gần giống với cuộc sống thực hoặc điều kiện thực tế.

In a way that closely resembles real life or real conditions.

Ví dụ

Realistically, the government needs to address poverty urgently.

Một cách thực tế, chính phủ cần giải quyết nghèo đói ngay lập tức.

She viewed the situation realistically and proposed practical solutions.

Cô nhìn nhận tình hình một cách thực tế và đề xuất giải pháp thực tế.

Realistically speaking, the social inequality gap is widening globally.

Nói một cách thực tế, khoảng cách bất bình đẳng xã hội đang mở rộng trên toàn cầu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Realistically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Whereas older children can usually differentiate between fact and fiction, so they usually like listening to something more [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] These programs can include study skills workshops, time management seminars, and guidance on setting academic goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] In addition to this, they have to set goals and seek sufficient support from their mentors or teachers [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Realistically

Không có idiom phù hợp