Bản dịch của từ Realistically trong tiếng Việt
Realistically
Realistically (Adverb)
Realistically, the government needs to address poverty urgently.
Một cách thực tế, chính phủ cần giải quyết nghèo đói ngay lập tức.
She viewed the situation realistically and proposed practical solutions.
Cô nhìn nhận tình hình một cách thực tế và đề xuất giải pháp thực tế.
Realistically speaking, the social inequality gap is widening globally.
Nói một cách thực tế, khoảng cách bất bình đẳng xã hội đang mở rộng trên toàn cầu.
Họ từ
Từ "realistically" là trạng từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả cách thức mà một tình huống hoặc sự việc được xem xét trong phạm vi thực tế và khả thi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, viết và phát âm của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "realistically" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thảo luận kế hoạch, đánh giá khả năng và thực hiện các mục tiêu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận sự việc một cách khách quan và thực tế.
Từ "realistically" xuất phát từ gốc Latinh "realis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "thực sự". Gốc "realis" này được chuyển sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "réel". Từ "realistically" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", chỉ trạng từ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc xem xét sự vật hoặc tình huống dựa trên nền tảng thực tế và khả thi, phản ánh quan điểm thực tế trong lập luận và đánh giá.
Từ "realistically" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm hoặc phân tích tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các đoạn hội thoại và bài viết liên quan đến lập luận và phân tích thực tiễn. Ngoài ra, "realistically" thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày khi thảo luận về dự đoán, kỳ vọng hoặc đánh giá khả năng trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và đời sống cá nhân.