Bản dịch của từ Realisticize trong tiếng Việt
Realisticize

Realisticize (Verb)
She needs to realisticize her IELTS essay with specific examples.
Cô ấy cần làm cho bài luận IELTS của mình trở nên thực tế với các ví dụ cụ thể.
It's important not to unrealisticize your answers during the speaking test.
Quan trọng là không làm cho câu trả lời của bạn trở nên không thực tế trong bài kiểm tra nói.
Did you realisticize your description of the graph in Task 1?
Bạn đã làm cho mô tả của mình về biểu đồ trong Bài 1 trở nên thực tế chưa?
"Realisticize" là một động từ không chính thức, có nghĩa là biến một ý tưởng, khái niệm hay tình huống trở nên thực tế hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và phê bình, nhưng ít phổ biến trong tiếng Anh chuẩn. Đáng lưu ý, từ này không có phiên bản riêng cho tiếng Anh Anh (British English) hay tiếng Anh Mỹ (American English), và thường không xuất hiện trong các từ điển chính thức. Sự sử dụng của nó có thể hạn chế trong môi trường học thuật và chuyên ngành.
Từ "realisticize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realismus", có nghĩa là "hiện thực". Cấu trúc hậu tố "-ize" dùng để chỉ hành động biến đổi một khái niệm thành hiện thực. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh xu hướng phát triển trong nghệ thuật và triết học nhằm tạo ra những tác phẩm gần gũi với thực tế hơn. Kết hợp các yếu tố trên, "realisticize" diễn tả khả năng biến đổi hoặc hiện thực hóa một ý tưởng một cách chân thực.
Từ "realisticize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà khả năng thể hiện quan điểm và ý tưởng phức tạp được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông, khi nói về việc làm cho một ý tưởng hoặc hình ảnh trở nên thực tế hơn, thường liên quan đến thực tế hóa các khái niệm sáng tạo.