Bản dịch của từ Realisticize trong tiếng Việt

Realisticize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realisticize (Verb)

01

Làm cho (cái gì đó) trở nên thực tế, hoặc có vẻ thực tế.

To make something realistic or appear to be realistic.

Ví dụ

She needs to realisticize her IELTS essay with specific examples.

Cô ấy cần làm cho bài luận IELTS của mình trở nên thực tế với các ví dụ cụ thể.

It's important not to unrealisticize your answers during the speaking test.

Quan trọng là không làm cho câu trả lời của bạn trở nên không thực tế trong bài kiểm tra nói.

Did you realisticize your description of the graph in Task 1?

Bạn đã làm cho mô tả của mình về biểu đồ trong Bài 1 trở nên thực tế chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Realisticize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realisticize

Không có idiom phù hợp