Bản dịch của từ Reallocating trong tiếng Việt
Reallocating
Reallocating (Verb)
The government is reallocating funds to support local community programs.
Chính phủ đang phân bổ lại quỹ để hỗ trợ các chương trình cộng đồng.
They are not reallocating resources for education this year.
Họ không phân bổ lại nguồn lực cho giáo dục năm nay.
Is the city reallocating budget for social services next month?
Thành phố có phân bổ lại ngân sách cho dịch vụ xã hội vào tháng tới không?
Dạng động từ của Reallocating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reallocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reallocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reallocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reallocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reallocating |