Bản dịch của từ Reanimate trong tiếng Việt

Reanimate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reanimate (Verb)

01

Khôi phục lại cuộc sống hoặc ý thức; hồi sinh.

Restore to life or consciousness revive.

Ví dụ

The community project aims to reanimate local parks in Chicago.

Dự án cộng đồng nhằm hồi sinh các công viên địa phương ở Chicago.

They do not reanimate old traditions in modern society.

Họ không hồi sinh các truyền thống cũ trong xã hội hiện đại.

How can we reanimate interest in volunteering among young people?

Làm thế nào chúng ta có thể hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện trong giới trẻ?

Dạng động từ của Reanimate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reanimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reanimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reanimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reanimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reanimating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reanimate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reanimate

Không có idiom phù hợp