Bản dịch của từ Reanimate trong tiếng Việt
Reanimate
Reanimate (Verb)
The community project aims to reanimate local parks in Chicago.
Dự án cộng đồng nhằm hồi sinh các công viên địa phương ở Chicago.
They do not reanimate old traditions in modern society.
Họ không hồi sinh các truyền thống cũ trong xã hội hiện đại.
How can we reanimate interest in volunteering among young people?
Làm thế nào chúng ta có thể hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện trong giới trẻ?
Dạng động từ của Reanimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reanimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reanimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reanimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reanimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reanimating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp