Bản dịch của từ Reanimate trong tiếng Việt
Reanimate

Reanimate (Verb)
The community project aims to reanimate local parks in Chicago.
Dự án cộng đồng nhằm hồi sinh các công viên địa phương ở Chicago.
They do not reanimate old traditions in modern society.
Họ không hồi sinh các truyền thống cũ trong xã hội hiện đại.
How can we reanimate interest in volunteering among young people?
Làm thế nào chúng ta có thể hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện trong giới trẻ?
Dạng động từ của Reanimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reanimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reanimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reanimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reanimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reanimating |
Họ từ
"Reanimate" là một động từ có nghĩa là làm cho sống lại, hồi sinh hoặc phục hồi lại sức sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học, hoặc nghệ thuật để chỉ quá trình khôi phục sự sống hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong văn viết hoặc hội thoại.
Từ "reanimate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở về", và động từ "animare" có nghĩa là "làm sống lại" hoặc "tạo sức sống". Từ này ghi nhận sự phát triển từ thế kỷ 14 và được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khôi phục sự sống hoặc sinh khí. Ngày nay, "reanimate" thường chỉ hành động mang lại sức sống hoặc năng lượng cho một cái gì đó đã mất đi, phản ánh tính chất tái sinh trong nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "reanimate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần bài viết và nói, khi thảo luận về khái niệm hồi sinh hoặc phục hồi. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, nghệ thuật hoặc triết học để chỉ hành động khôi phục sự sống, năng lượng hoặc cảm xúc. "Reanimate" gợi ý về sự sống lại, thường liên quan đến các tình huống cần khôi phục niềm tin hoặc phí tổn tinh thần trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp