Bản dịch của từ Revive trong tiếng Việt
Revive
Revive (Verb)
The community came together to revive the old tradition.
Cộng đồng hợp tác để hồi sinh truyền thống cũ.
Volunteers worked tirelessly to revive the local park after the storm.
Tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để hồi sinh công viên địa phương sau cơn bão.
The charity event aimed to revive hope in the less fortunate.
Sự kiện từ thiện nhằm hồi sinh hy vọng cho những người kém may mắn.
Dạng động từ của Revive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviving |
Kết hợp từ của Revive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to revive somebody Một nỗ lực hồi sinh ai đó | The community organized an attempt to revive the local park. Cộng đồng tổ chức một nỗ lực để hồi sinh công viên địa phương. |
An effort to revive somebody Nỗ lực hồi sinh ai đó | The community made an effort to revive sarah after the accident. Cộng đồng đã cố gắng hồi sinh cho sarah sau tai nạn. |
An attempt to revive something Cố gắng hồi sinh một cái gì đó | She made an attempt to revive the community center. Cô ấy đã cố gắng hồi sinh trung tâm cộng đồng. |
An effort to revive something Nỗ lực hồi sinh điều gì đó | The community organized an effort to revive the local park. Cộng đồng đã tổ chức một nỗ lực để hồi sinh công viên địa phương. |
Họ từ
Từ "revive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reviviscere", có nghĩa là làm cho sống lại hoặc hồi sinh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm sống lại một hoạt động, cảm xúc, hoặc trạng thái. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong trường hợp này; cả hai đều sử dụng "revive" với cùng một cách phát âm /rɪˈvaɪv/ và nghĩa tương tự. "Revive" được ưa chuộng trong văn cảnh y tế, nghệ thuật và văn hóa để chỉ sự phục hồi hoặc tái sinh.
Từ "revive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revivere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "vivere" có nghĩa là "sống". Qua quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "revive" liên quan mật thiết đến khái niệm khôi phục sự sống hoặc sức sống, phản ánh quá trình làm mới hoặc tái sinh, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hồi sinh hoặc phục hồi.
Từ "revive" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cải cách hoặc sự trở lại của các hình thức nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến y học, sinh thái, và văn hóa, chẳng hạn như trong việc hồi sinh một loại cây hay phục hồi một phong cách nghệ thuật cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp