Bản dịch của từ Revive trong tiếng Việt
Revive
Revive (Verb)
The community came together to revive the old tradition.
Cộng đồng hợp tác để hồi sinh truyền thống cũ.
Volunteers worked tirelessly to revive the local park after the storm.
Tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để hồi sinh công viên địa phương sau cơn bão.
The charity event aimed to revive hope in the less fortunate.
Sự kiện từ thiện nhằm hồi sinh hy vọng cho những người kém may mắn.
Kết hợp từ của Revive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to revive somebody Một nỗ lực hồi sinh ai đó | The community organized an attempt to revive the local park. Cộng đồng tổ chức một nỗ lực để hồi sinh công viên địa phương. |
An effort to revive somebody Nỗ lực hồi sinh ai đó | The community made an effort to revive sarah after the accident. Cộng đồng đã cố gắng hồi sinh cho sarah sau tai nạn. |
An attempt to revive something Cố gắng hồi sinh một cái gì đó | She made an attempt to revive the community center. Cô ấy đã cố gắng hồi sinh trung tâm cộng đồng. |
An effort to revive something Nỗ lực hồi sinh điều gì đó | The community organized an effort to revive the local park. Cộng đồng đã tổ chức một nỗ lực để hồi sinh công viên địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp