Bản dịch của từ Reanimates trong tiếng Việt

Reanimates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reanimates (Verb)

ɹiˈænəmˌeɪts
ɹiˈænəmˌeɪts
01

Hồi sinh hoặc hồi sinh.

Revive or revitalize.

Ví dụ

The community event reanimates local interest in volunteering for charities.

Sự kiện cộng đồng làm hồi sinh sự quan tâm địa phương đến tình nguyện.

The new social program does not reanimate the declining youth participation.

Chương trình xã hội mới không hồi sinh sự tham gia của giới trẻ.

How can social media reanimate discussions about important community issues?

Làm thế nào mạng xã hội có thể hồi sinh các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng quan trọng?

Dạng động từ của Reanimates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reanimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reanimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reanimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reanimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reanimating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reanimates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reanimates

Không có idiom phù hợp