Bản dịch của từ Reanimates trong tiếng Việt
Reanimates

Reanimates (Verb)
Hồi sinh hoặc hồi sinh.
Revive or revitalize.
The community event reanimates local interest in volunteering for charities.
Sự kiện cộng đồng làm hồi sinh sự quan tâm địa phương đến tình nguyện.
The new social program does not reanimate the declining youth participation.
Chương trình xã hội mới không hồi sinh sự tham gia của giới trẻ.
How can social media reanimate discussions about important community issues?
Làm thế nào mạng xã hội có thể hồi sinh các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng quan trọng?
Dạng động từ của Reanimates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reanimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reanimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reanimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reanimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reanimating |
Họ từ
Từ "reanimates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm sống lại hoặc khôi phục sự sống cho một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc triết học về sự sống và cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như hồi sinh người sống lại từ tình trạng ngưng tim hoặc trong nghệ thuật để mô tả việc khôi phục lại sự hiện diện hoặc ý tưởng đã mất.
Từ "reanimates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "animare", có nghĩa là "đem lại sự sống". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin biểu thị sự khôi phục hoặc tái hiện. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm hồi sinh hoặc mang lại sinh khí cho một vật thể hoặc ý tưởng. Hiện nay, "reanimates" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật để chỉ sự hồi phục hoặc làm sống lại những gì đã mất đi, từ đó mở rộng nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "reanimates" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khoa học và y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc khôi phục sự sống hoặc hoạt động cho các sinh vật hay hệ thống đã ngừng hoạt động. Ngoài ra, từ còn phổ biến trong văn học và phim ảnh, liên quan đến các chủ đề thần thoại hay sự sống lại.