Bản dịch của từ Reanimate trong tiếng Việt

Reanimate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reanimate(Verb)

ɹˌiənˈæmət
ɹˌiənˈæmət
01

Khôi phục lại cuộc sống hoặc ý thức; hồi sinh.

Restore to life or consciousness revive.

Ví dụ

Dạng động từ của Reanimate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reanimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reanimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reanimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reanimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reanimating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ