Bản dịch của từ Reapportions trong tiếng Việt
Reapportions

Reapportions (Verb)
Để phân phối hoặc phân bổ khác nhau.
To distribute or allocate differently.
The government reapportions funds to support local community projects effectively.
Chính phủ phân bổ lại quỹ để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương.
They do not reapportion resources equally among different social groups.
Họ không phân bổ lại tài nguyên một cách công bằng giữa các nhóm xã hội.
How does the city reapportion its budget for social services?
Thành phố phân bổ lại ngân sách cho các dịch vụ xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "reapportions" có nguồn gốc từ động từ "apportion", mang ý nghĩa phân chia lại, thường được sử dụng trong bối cảnh phân bổ nguồn lực hoặc trách nhiệm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc cách phát âm giữa British English và American English. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp và sự sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ, "reapportionment" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc chính phủ để chỉ việc phân chia lại các khu vực bầu cử.
Từ "reapportions" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "apportion" đến từ "portionem" (phần) trong tiếng Latinh, khái niệm này chỉ việc phân chia một cái gì đó thành các phần khác nhau. Lịch sử từ này cho thấy sự tái phân bổ nguồn lực hay tài sản. Ngày nay, "reapportions" được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và quản lý, phản ánh ý nghĩa về sự phân chia lại một cách công bằng và có hệ thống.
Từ "reapportions" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, nó có thể được ghi nhận trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc chính trị, chẳng hạn như việc phân bổ lại ngân sách hoặc tài nguyên. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính và phát triển khu vực, phản ánh sự cần thiết phải điều chỉnh nguồn lực một cách hiệu quả hơn.