Bản dịch của từ Rear end trong tiếng Việt
Rear end

Rear end (Noun)
She bumped into the rear end of the car in front.
Cô ấy đụng vào đuôi của chiếc xe phía trước.
He never looks at his rear end while driving.
Anh ấy không bao giờ nhìn vào phần đuôi khi lái xe.
Is it safe to sit at the rear end of the bus?
Ngồi ở phần đuôi của xe buýt có an toàn không?
Rear end (Phrase)
Mông của ai đó.
Someones buttocks.
She accidentally sat on my rear end during the IELTS speaking test.
Cô ấy ngồi nhầm vào mông tôi trong bài thi nói IELTS.
He felt embarrassed after bumping into the examiner's rear end.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi va vào mông của người chấm thi.
Did you discuss the topic of social norms in the context of rear end?
Bạn đã thảo luận về chủ đề về quy tắc xã hội trong bối cảnh về mông chưa?
"Rear end" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ phần phía sau của một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cơ thể người hoặc phương tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "rear end" thường ám chỉ đến mông của con người, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh này và thường được thay thế bằng "bottom" hoặc "bum". Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "rear end" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "rear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retro", có nghĩa là "phía sau", và "end" từ tiếng Anh cổ "endian", thể hiện nghĩa "kết thúc". Hình thành từ sự kết hợp giữa hai thành phần này, "rear end" ám chỉ phần phía sau của một vật thể, thường được dùng để chỉ phần sau của cơ thể. Nội dung sử dụng hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa về vị trí, nhấn mạnh sự liên quan với khía cạnh vật lý và không gian.
Cụm từ "rear end" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về phương tiện giao thông hoặc tai nạn. Tần suất xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật thấp, nhưng trong ngữ cảnh thân mật, nó thường ám chỉ đến hậu quả của một va chạm xe hoặc tình huống liên quan đến xe cộ. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thường nhật khi mô tả các vấn đề liên quan đến xe hơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp