Bản dịch của từ Rear end trong tiếng Việt

Rear end

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rear end (Noun)

ɹiɹ ɛnd
ɹiɹ ɛnd
01

Phần sau của cái gì đó.

The back part of something.

Ví dụ

She bumped into the rear end of the car in front.

Cô ấy đụng vào đuôi của chiếc xe phía trước.

He never looks at his rear end while driving.

Anh ấy không bao giờ nhìn vào phần đuôi khi lái xe.

Is it safe to sit at the rear end of the bus?

Ngồi ở phần đuôi của xe buýt có an toàn không?

Rear end (Phrase)

ɹiɹ ɛnd
ɹiɹ ɛnd
01

Mông của ai đó.

Someones buttocks.

Ví dụ

She accidentally sat on my rear end during the IELTS speaking test.

Cô ấy ngồi nhầm vào mông tôi trong bài thi nói IELTS.

He felt embarrassed after bumping into the examiner's rear end.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi va vào mông của người chấm thi.

Did you discuss the topic of social norms in the context of rear end?

Bạn đã thảo luận về chủ đề về quy tắc xã hội trong bối cảnh về mông chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rear end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rear end

Không có idiom phù hợp