Bản dịch của từ Rearm trong tiếng Việt

Rearm

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rearm (Verb)

ɹiˈɑɹm
ɹˈiˈɑɹm
01

Cung cấp nguồn cung cấp vũ khí mới.

Provide with a new supply of weapons.

Ví dụ

The military decided to rearm the troops for the upcoming mission.

Quân đội quyết định trang bị lại vũ khí cho binh lính sắp tới.

The government allocated funds to rearm the national defense forces.

Chính phủ phân bổ nguồn lực để trang bị lại lực lượng phòng thủ quốc gia.

The rearming process was completed ahead of schedule to boost security.

Quá trình trang bị lại đã hoàn thành sớm hơn kế hoạch để tăng cường an ninh.

Dạng động từ của Rearm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rearm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rearmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rearmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rearms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rearming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rearm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearm

Không có idiom phù hợp