Bản dịch của từ Rearm trong tiếng Việt
Rearm

Rearm (Verb)
The military decided to rearm the troops for the upcoming mission.
Quân đội quyết định trang bị lại vũ khí cho binh lính sắp tới.
The government allocated funds to rearm the national defense forces.
Chính phủ phân bổ nguồn lực để trang bị lại lực lượng phòng thủ quốc gia.
The rearming process was completed ahead of schedule to boost security.
Quá trình trang bị lại đã hoàn thành sớm hơn kế hoạch để tăng cường an ninh.
Dạng động từ của Rearm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rearm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rearmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rearmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rearms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearming |
Họ từ
Từ "rearm" là một động từ có nghĩa là trang bị lại vũ khí hoặc tái vũ trang, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động cung cấp lại nguồn lực cần thiết cho lực lượng quân sự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này về mặt viết lẫn phát âm, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Thế nhưng, trong giao tiếp hàng ngày, hai biến thể Anh-Mỹ có thể thể hiện sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "rearm" xuất phát từ chữ Latin "armare", có nghĩa là "vũ trang". "Rearm" được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với gốc "arm", tạo ra nghĩa đen là "vũ trang lại". Từ này ban đầu liên quan đến việc trang bị lại cho quân đội hoặc những lực lượng vũ trang, nhưng theo thời gian đã mở rộng để chỉ việc chuẩn bị hoặc cung cấp lại các nguồn lực, công cụ cần thiết cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ "rearm" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong mô tả các hành động quân sự hoặc chính trị. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các chủ đề an ninh quốc tế hoặc quân sự, có thể xuất hiện khi thảo luận về việc tái tổ chức hoặc chuẩn bị lại lực lượng. Trong ngữ cảnh khác, "rearm" cũng được sử dụng để chỉ việc trang bị lại hoặc củng cố nguồn lực trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp