Bản dịch của từ Rearranging trong tiếng Việt
Rearranging
Rearranging (Verb)
Sắp xếp lại cái gì đó hoặc khác đi.
To arrange something again or differently.
They are rearranging the community event schedule for next month.
Họ đang sắp xếp lại lịch sự kiện cộng đồng cho tháng tới.
The organizers are not rearranging the seating for the town hall meeting.
Các tổ chức không sắp xếp lại chỗ ngồi cho cuộc họp thị trấn.
Are they rearranging the volunteers for the charity event this weekend?
Họ có đang sắp xếp lại tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Rearranging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rearrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rearranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rearranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rearranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearranging |
Họ từ
Từ "rearranging" là một động từ có nguồn gốc từ "rearrange", mang nghĩa là sắp xếp lại hoặc thay đổi vị trí của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm của từ này. "Rearranging" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức không gian, dữ liệu hoặc kế hoạch, nhấn mạnh tính linh hoạt và thích nghi trong việc sắp xếp các yếu tố theo cách mới.
Từ "rearranging" bắt nguồn từ động từ "arrange", có gốc Latin là "rangementum", xuất phát từ "arrangiare", có nghĩa là sắp xếp. Tiền tố "re-" trong tiếng Latin mang nghĩa "lại" hoặc "mới". Khi kết hợp, "rearranging" chỉ hành động sắp xếp lại hoặc điều chỉnh một cách có chủ đích. Từ này phản ánh việc tổ chức lại các yếu tố trong một cấu trúc, cung cấp sự linh hoạt và thích ứng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến quản lý.
Từ "rearranging" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần thảo luận về cách tổ chức thông tin hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, quản lý thời gian hoặc lập kế hoạch, khi cần sắp xếp lại bố cục, lịch trình hoặc tài liệu để tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả.