Bản dịch của từ Reassemble trong tiếng Việt
Reassemble
Verb
Reassemble (Verb)
ɹˌiəsˈɛmbl̩
ɹˌiəsˈɛmbl̩
Ví dụ
The community reassembled after the storm for a cleanup event.
Cộng đồng tái tụ họp sau cơn bão để tổ chức sự kiện dọn dẹp.
The team reassembled to discuss the upcoming charity fundraiser.
Đội tái tụ họp để thảo luận về sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reassemble
Không có idiom phù hợp