Bản dịch của từ Reassemble trong tiếng Việt

Reassemble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassemble (Verb)

ɹˌiəsˈɛmbl̩
ɹˌiəsˈɛmbl̩
01

(của một nhóm) tụ tập lại với nhau.

(of a group) gather together again.

Ví dụ

The community reassembled after the storm for a cleanup event.

Cộng đồng tái tụ họp sau cơn bão để tổ chức sự kiện dọn dẹp.

The team reassembled to discuss the upcoming charity fundraiser.

Đội tái tụ họp để thảo luận về sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới.

The neighbors reassembled in the park for a picnic celebration.

Các hàng xóm tái tụ họp tại công viên để tổ chức buổi dã ngoại.

Dạng động từ của Reassemble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassemble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassembling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassemble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassemble

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.