Bản dịch của từ Reassemble trong tiếng Việt
Reassemble

Reassemble (Verb)
The community reassembled after the storm for a cleanup event.
Cộng đồng tái tụ họp sau cơn bão để tổ chức sự kiện dọn dẹp.
The team reassembled to discuss the upcoming charity fundraiser.
Đội tái tụ họp để thảo luận về sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới.
The neighbors reassembled in the park for a picnic celebration.
Các hàng xóm tái tụ họp tại công viên để tổ chức buổi dã ngoại.
Dạng động từ của Reassemble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassembling |
Từ "reassemble" là động từ có nghĩa là tập hợp lại hoặc lắp ráp lại một cái gì đó từ các phần đã được phân tách trước đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong các tình huống liên quan đến việc sắp xếp lại một tổng thể từ những mảnh ghép. Ở tiếng Anh Mỹ, "reassemble" cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa tổng thể.
Từ "reassemble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "re-" có nghĩa là "lại", và "assimilare", nghĩa là "kết hợp". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa ghép lại các phần đã được tách rời trước đó. Hiện nay, "reassemble" được sử dụng để chỉ hành động tập hợp lại những phần đã bị phân tán, phản ánh một quá trình tích hợp và phục hồi.
Từ "reassemble" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả quy trình lắp ráp lại các bộ phận hoặc thông tin. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, chế tạo và nghệ thuật, thể hiện hành động thu thập và tổ chức lại các yếu tố đã riêng rẽ trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp