Bản dịch của từ Reassemble trong tiếng Việt

Reassemble

Verb

Reassemble (Verb)

ɹˌiəsˈɛmbl̩
ɹˌiəsˈɛmbl̩
01

(của một nhóm) tụ tập lại với nhau.

(of a group) gather together again.

Ví dụ

The community reassembled after the storm for a cleanup event.

Cộng đồng tái tụ họp sau cơn bão để tổ chức sự kiện dọn dẹp.

The team reassembled to discuss the upcoming charity fundraiser.

Đội tái tụ họp để thảo luận về sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassemble

Không có idiom phù hợp