Bản dịch của từ Reave trong tiếng Việt
Reave

Reave (Verb)
They reave resources from local communities during social unrest.
Họ cướp tài nguyên từ các cộng đồng địa phương trong thời gian bất ổn xã hội.
The government does not allow groups to reave in our neighborhoods.
Chính phủ không cho phép các nhóm cướp bóc trong khu phố của chúng tôi.
Do raiders often reave during protests and demonstrations?
Có phải những kẻ cướp thường cướp bóc trong các cuộc biểu tình không?
Họ từ
"Reave" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường mang ý nghĩa cướp bóc hoặc cướp giật, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, và có thể được thay thế bằng các từ như "rob" hoặc "plunder". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng việc sử dụng "reave" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa đặc biệt.
Từ "reave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "reafin", có nghĩa là cướp bóc hoặc tước đi. Căn nguyên Latin có thể được truy nguyên đến từ từ "rapere", có nghĩa là "cướp". Trong lịch sử, "reave" thường được sử dụng để chỉ hành động cướp bóc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh hoặc cướp biển. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa ban đầu, biểu thị hành động chiếm đoạt một cách bạo lực.
Từ "reave" không phổ biến trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần của nó (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc trong các thảo luận về văn hóa lịch sử, đặc biệt liên quan đến việc cướp bóc hoặc chiếm đoạt tài sản. Việc sử dụng từ này có thể gặp trong các tác phẩm văn thơ hoặc nghiên cứu về các tộc người cổ xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp