Bản dịch của từ Rebalance trong tiếng Việt
Rebalance

Rebalance (Verb)
Khôi phục lại số dư chính xác để; cân bằng lại hoặc khác đi.
Restore the correct balance to balance again or differently.
It is important to rebalance your social life for better mental health.
Quan trọng để cân bằng lại cuộc sống xã hội của bạn cho sức khỏe tinh thần tốt hơn.
Ignoring the need to rebalance can lead to feelings of loneliness.
Bỏ qua nhu cầu cân bằng có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
Have you ever tried to rebalance your social interactions for more happiness?
Bạn đã từng cố gắng cân bằng lại sự tương tác xã hội của mình để có thêm hạnh phúc chưa?
Dạng động từ của Rebalance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebalance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebalanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebalanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebalances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebalancing |
"Rebalance" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều chỉnh lại sự cân bằng của một hệ thống hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "rebalance" thường được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh danh mục đầu tư nhằm duy trì tỷ lệ phân bổ tài sản mong muốn. Cách viết và phát âm của từ này tương tự giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kinh doanh cụ thể, sự nhấn mạnh và vận dụng có thể thay đổi đôi chút.
Từ "rebalance" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại, trở lại", và động từ "balance" từ tiếng Latin "bilanx" (bằng hai cánh). Từ này hàm ý sự khôi phục hoặc điều chỉnh sự cân bằng đã bị phá vỡ. Sự phát triển của từ "rebalance" đã xảy ra trong bối cảnh tài chính và tâm lý, nhấn mạnh đến việc cần thiết phải điều chỉnh trở lại trạng thái cân bằng trong các hệ thống bị xáo trộn.
Từ "rebalance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà các chủ đề tài chính và kinh tế có thể sử dụng từ này, nhưng không phổ biến trong các bài thi Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "rebalance" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc điều chỉnh lại danh mục đầu tư nhằm tối ưu hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro. Thiết lập lại sự cân bằng cũng là khái niệm quan trọng trong quản lý và phát triển cá nhân.