Bản dịch của từ Rebar trong tiếng Việt
Rebar

Rebar (Noun)
Cốt thép dùng làm thanh trong bê tông.
Reinforcing steel used as rods in concrete.
Construction workers used rebar to strengthen the building's foundation.
Công nhân xây dựng đã sử dụng thép cây để gia cố nền móng của tòa nhà.
The engineers ordered a large shipment of rebar for the new bridge.
Các kỹ sư đã đặt hàng một lô hàng thép cây lớn cho cây cầu mới.
The cost of rebar has increased due to high demand in construction projects.
Giá thành thép cây đã tăng lên do nhu cầu cao trong các dự án xây dựng.
Rebar, viết tắt của "reinforcing bar", là một thanh kim loại sử dụng trong xây dựng để tăng cường độ bền cho bê tông. Thông thường, rebar được chế tạo từ thép và có bề mặt gồ ghề nhằm tăng cường độ bám dính với bê tông. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, cách phát âm hoặc một số từ ghép có thể khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên bản chất kỹ thuật trong ngữ cảnh xây dựng.
Từ "rebar" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "reinforcing bar", chỉ thanh thép được sử dụng để gia cường bê tông. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" (lại, trở lại) và "barra" (thanh). Việc sử dụng thanh thép này trong xây dựng có lịch sử từ đầu thế kỷ 20, nhằm nâng cao tính bền vững và khả năng chịu lực của công trình xây dựng, phù hợp với sự phát triển của kỹ thuật xây dựng hiện đại.
Từ "rebar" (thép gia cố) là một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc do liên quan đến kiến trúc và xây dựng. Trong phần Viết và Nói, nó có khả năng xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về kỹ thuật xây dựng hoặc vật liệu. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về kỹ thuật, giáo trình xây dựng và nghiên cứu liên quan đến chất lượng kết cấu.