Bản dịch của từ Rebecca trong tiếng Việt
Rebecca

Rebecca (Noun)
Rebecca attended the social event at the community center last Saturday.
Rebecca đã tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Rebecca did not join the online social group for local artists.
Rebecca không tham gia nhóm xã hội trực tuyến dành cho nghệ sĩ địa phương.
Did Rebecca participate in the charity social last month?
Rebecca có tham gia sự kiện xã hội từ thiện tháng trước không?
"Rebecca" là một tên riêng, phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây, thường gắn liền với ý nghĩa "được nối kết" hoặc "được chấp nhận". Trong văn học, "Rebecca" nổi bật qua tác phẩm nổi tiếng của Daphne du Maurier, khám phá chủ đề tình yêu, bí ẩn và tâm lý con người. Tên này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu.
Từ "Rebecca" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Rivkah", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "hấp dẫn". Từ này được sử dụng trong Kinh Thánh, khi Rebecca là vợ của Isaac và mẹ của Jacob. Trong văn hóa hiện đại, cái tên đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi, không chỉ trong gia đình mà còn trong nghệ thuật, văn học và điện ảnh, thể hiện những phẩm chất như sự kiên cường và quyến rũ.
Từ "Rebecca" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó là một tên riêng. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được nhắc đến trong bài thi nói hoặc viết khi thí sinh đề cập đến một nhân vật hoặc ví dụ cụ thể. Ngoài ra, "Rebecca" cũng thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh, đặc biệt là tác phẩm nổi tiếng "Rebecca" của Daphne du Maurier, nơi nó gợi nhắc về các chủ đề như tình yêu và bí ẩn.