Bản dịch của từ Rebecca trong tiếng Việt

Rebecca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebecca (Noun)

ˈrɛ.bɪ.kə
ˈrɛ.bɪ.kə
01

Một tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Rebecca attended the social event at the community center last Saturday.

Rebecca đã tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Rebecca did not join the online social group for local artists.

Rebecca không tham gia nhóm xã hội trực tuyến dành cho nghệ sĩ địa phương.

Did Rebecca participate in the charity social last month?

Rebecca có tham gia sự kiện xã hội từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebecca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebecca

Không có idiom phù hợp