Bản dịch của từ Reboard trong tiếng Việt

Reboard

Verb

Reboard (Verb)

ɹibˈɔɹd
ɹibˈɔɹd
01

(của một hành khách) lên (tàu hoặc phương tiện) một lần nữa.

(of a passenger) board (a ship or vehicle) again.

Ví dụ

After the evacuation, passengers had to reboard the ship.

Sau sơ tán, hành khách phải lên tàu lại.

Due to the delay, they had to reboard the bus quickly.

Do trễ, họ phải lên xe buýt lại nhanh chóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reboard

Không có idiom phù hợp