Bản dịch của từ Reboard trong tiếng Việt
Reboard
Verb
Reboard (Verb)
ɹibˈɔɹd
ɹibˈɔɹd
Ví dụ
After the evacuation, passengers had to reboard the ship.
Sau sơ tán, hành khách phải lên tàu lại.
Due to the delay, they had to reboard the bus quickly.
Do trễ, họ phải lên xe buýt lại nhanh chóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reboard
Không có idiom phù hợp