Bản dịch của từ Reboiling trong tiếng Việt
Reboiling

Reboiling (Noun)
Reboiling water can waste energy in social events like parties.
Việc đun sôi lại nước có thể lãng phí năng lượng trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Reboiling the soup is not necessary for the community gathering.
Việc đun sôi lại súp là không cần thiết cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
Is reboiling coffee common in social settings like cafes?
Việc đun sôi lại cà phê có phổ biến trong các không gian xã hội như quán cà phê không?
Từ "reboiling" có nghĩa là quá trình đun sôi một lần nữa một chất lỏng nào đó đã từng được đun sôi trước đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc khoa học thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "reboil" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ thuật nấu ăn trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hơn.
Từ "reboiling" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" và động từ "boil". Tiền tố "re-" đến từ tiếng Latinh "re", có nghĩa là "quay lại" hoặc "tái diễn", trong khi "boil" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bylian", có nghĩa là "sôi". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quy trình nấu lại hoặc làm sôi một chất lỏng hơn một lần. Nghĩa hiện tại của "reboiling" diễn tả hành động này, thể hiện sự lặp lại trong quy trình nhiệt, thường được áp dụng trong bối cảnh nấu ăn hoặc các thí nghiệm khoa học.
Từ "reboiling" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường hơn ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc ẩm thực. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình đun sôi lại nước hoặc chất lỏng nhằm tái tạo nhiệt độ cần thiết cho phản ứng hóa học hay chế biến món ăn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các hướng dẫn nấu ăn, nhưng tần suất sử dụng tổng thể còn hạn chế.