Bản dịch của từ Reboiling trong tiếng Việt

Reboiling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reboiling (Noun)

01

Thực tế hoặc hành động đun sôi lại một cái gì đó.

The fact or action of boiling something again.

Ví dụ

Reboiling water can waste energy in social events like parties.

Việc đun sôi lại nước có thể lãng phí năng lượng trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Reboiling the soup is not necessary for the community gathering.

Việc đun sôi lại súp là không cần thiết cho buổi gặp gỡ cộng đồng.

Is reboiling coffee common in social settings like cafes?

Việc đun sôi lại cà phê có phổ biến trong các không gian xã hội như quán cà phê không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reboiling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reboiling

Không có idiom phù hợp