ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Rebuy trong tiếng Việt
Rebuy
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Rebuy
(
Verb
)
ɹˈɛbiu
ɹˈɛbiu
AI
Tập phát âm
01
Để mua lần thứ hai.
To buy a
second
time
.
Ví dụ