Bản dịch của từ Rebuy trong tiếng Việt

Rebuy

Verb

Rebuy (Verb)

ɹˈɛbiu
ɹˈɛbiu
01

Để mua lần thứ hai.

To buy a second time.

Ví dụ

She decided to rebuy the book after finishing it once.

Cô ấy quyết định mua lại quyển sách sau khi đọc xong lần đầu.

We often rebuy clothes we love but have worn out.

Chúng tôi thường mua lại quần áo chúng tôi yêu thích nhưng đã mặc rách.

He rebuys his favorite coffee every morning without fail.

Anh ấy mua lại cà phê yêu thích mỗi sáng mà không bao giờ bỏ lỡ.

02

Để mua lại.

To buy back.

Ví dụ

She decided to rebuy her childhood home after many years.

Cô ấy quyết định mua lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình sau nhiều năm.

The company offered to rebuy shares from existing shareholders.

Công ty đề nghị mua lại cổ phần từ cổ đông hiện tại.

He plans to rebuy his old car that he sold last year.

Anh ấy dự định mua lại chiếc xe cũ mà anh ấy đã bán năm ngoái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuy

Không có idiom phù hợp