Bản dịch của từ Rebuy trong tiếng Việt
Rebuy

Rebuy (Verb)
She decided to rebuy the book after finishing it once.
Cô ấy quyết định mua lại quyển sách sau khi đọc xong lần đầu.
We often rebuy clothes we love but have worn out.
Chúng tôi thường mua lại quần áo chúng tôi yêu thích nhưng đã mặc rách.
He rebuys his favorite coffee every morning without fail.
Anh ấy mua lại cà phê yêu thích mỗi sáng mà không bao giờ bỏ lỡ.
Để mua lại.
To buy back.
She decided to rebuy her childhood home after many years.
Cô ấy quyết định mua lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình sau nhiều năm.
The company offered to rebuy shares from existing shareholders.
Công ty đề nghị mua lại cổ phần từ cổ đông hiện tại.
He plans to rebuy his old car that he sold last year.
Anh ấy dự định mua lại chiếc xe cũ mà anh ấy đã bán năm ngoái.
Từ "rebuy" được hiểu là hành động mua lại một sản phẩm hoặc tài sản đã từng được bán trước đó. Trong lĩnh vực kinh doanh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình. Trong tiếng Anh, "rebuy" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản khác cho tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ “buy back” có thể được sử dụng thay thế. Sự khác biệt sử dụng giữa hai ngữ cảnh này không đáng kể, mặc dù "rebuy" có xu hướng không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "rebuy" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "buy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bigan". Sự kết hợp này tạo thành nghĩa đen là "mua lại". Trong lịch sử, khái niệm mua lại đã xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ thương mại đến tài chính, nhấn mạnh sự tiếp tục của giao dịch và khả năng phục hồi tài sản. Sự phát triển này đã dẫn đến việc từ "rebuy" hiện nay được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và tiêu dùng.
Từ "rebuy" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh thương mại hoặc tài chính, đặc biệt khi nói về việc mua lại sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các tình huống như giao dịch chứng khoán hoặc khôi phục hàng hóa, từ này được sử dụng để chỉ hành động tái mua hoặc đầu tư lại. Do đó, mặc dù không thường xuyên, "rebuy" vẫn có giá trị trong các ngữ cảnh chuyên ngành nhất định.