Bản dịch của từ Recaped trong tiếng Việt

Recaped

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recaped (Verb)

ɹikˈæpt
ɹikˈæpt
01

Để tóm tắt lại hoặc tóm tắt lại.

To recap or summarize again.

Ví dụ

Let me recap the main points from our last meeting.

Để tôi tóm tắt những điểm chính từ cuộc họp trước.

I did not recap the social issues discussed last week.

Tôi đã không tóm tắt các vấn đề xã hội được thảo luận tuần trước.

Can you recap the social events for this month?

Bạn có thể tóm tắt các sự kiện xã hội trong tháng này không?

Recaped (Noun)

ɹikˈæpt
ɹikˈæpt
01

Một bản tóm tắt hoặc tóm tắt.

A summary or recapitulation.

Ví dụ

The recaped report highlighted key social issues in the community.

Báo cáo tóm tắt nhấn mạnh các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.

The recaped information did not include recent social changes.

Thông tin tóm tắt không bao gồm những thay đổi xã hội gần đây.

Did the recaped study cover the impact of social media?

Bản tóm tắt nghiên cứu có đề cập đến tác động của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recaped

Không có idiom phù hợp