Bản dịch của từ Recaped trong tiếng Việt
Recaped

Recaped (Verb)
Để tóm tắt lại hoặc tóm tắt lại.
To recap or summarize again.
Let me recap the main points from our last meeting.
Để tôi tóm tắt những điểm chính từ cuộc họp trước.
I did not recap the social issues discussed last week.
Tôi đã không tóm tắt các vấn đề xã hội được thảo luận tuần trước.
Can you recap the social events for this month?
Bạn có thể tóm tắt các sự kiện xã hội trong tháng này không?
Recaped (Noun)
Một bản tóm tắt hoặc tóm tắt.
A summary or recapitulation.
The recaped report highlighted key social issues in the community.
Báo cáo tóm tắt nhấn mạnh các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.
The recaped information did not include recent social changes.
Thông tin tóm tắt không bao gồm những thay đổi xã hội gần đây.
Did the recaped study cover the impact of social media?
Bản tóm tắt nghiên cứu có đề cập đến tác động của mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "recaped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "recap", có nghĩa là tóm tắt hoặc lược lại nội dung chính của một văn bản, sự kiện hay cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh, "recap" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh, nó thường được coi là ngôn ngữ không chính thức hơn so với cách sử dụng của người Mỹ. Trong văn viết, "recap" thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức như phim, chương trình truyền hình hoặc báo cáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "recaped" có nguồn gốc từ động từ Latinh "recapere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt" hay "chiếm giữ". Ban đầu, "recapere" đề cập đến hành động lấy lại một điều gì đó đã mất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "recaped" thường ám chỉ đến việc tổng hợp hoặc tóm tắt thông tin trước đó, phản ánh tính chất nắm bắt lại những ý tưởng hoặc dữ liệu đã được trình bày. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết mật thiết giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "recaped" là dạng quá khứ của động từ "recap", có nghĩa là tóm tắt hoặc tóm lược một nội dung. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này tương đối ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc khi thảo luận về các buổi họp, bài giảng hoặc tài liệu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về phim ảnh, chương trình truyền hình, nơi người nói cần tóm tắt nội dung cho người nghe.