Bản dịch của từ Recapitulation trong tiếng Việt

Recapitulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recapitulation (Noun)

ɹikəpɪtʃəlˈeɪʃn
ɹikəpɪtʃəlˈeɪʃn
01

Một hành động hoặc trường hợp tóm tắt và trình bày lại những điểm chính của điều gì đó.

An act or instance of summarizing and restating the main points of something.

Ví dụ

The recapitulation of social issues was discussed in the meeting yesterday.

Việc tóm tắt các vấn đề xã hội đã được thảo luận trong cuộc họp hôm qua.

The recapitulation of social topics is not always easy for students.

Việc tóm tắt các chủ đề xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho sinh viên.

Is the recapitulation of social trends necessary for the IELTS exam preparation?

Liệu việc tóm tắt các xu hướng xã hội có cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recapitulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recapitulation

Không có idiom phù hợp