Bản dịch của từ Recapitulation trong tiếng Việt
Recapitulation

Recapitulation (Noun)
The recapitulation of social issues was discussed in the meeting yesterday.
Việc tóm tắt các vấn đề xã hội đã được thảo luận trong cuộc họp hôm qua.
The recapitulation of social topics is not always easy for students.
Việc tóm tắt các chủ đề xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho sinh viên.
Is the recapitulation of social trends necessary for the IELTS exam preparation?
Liệu việc tóm tắt các xu hướng xã hội có cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
Từ "recapitulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recapitulationem", nghĩa là "tóm lược". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động tóm tắt lại nội dung hoặc các điểm chính của một bài viết, bài giảng hoặc một cuộc thảo luận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "recapitulation" được viết và phát âm tương tự, với âm có thể hơi khác nhau do ảnh hưởng của giọng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và pháp lý để nhấn mạnh việc tổng hợp thông tin.
Từ "recapitulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "recapitulare", có nghĩa là "tóm tắt lại". "Recapitulare" được hình thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và danh từ "caput", nghĩa là "đầu" hoặc "khái niệm chính". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc và sinh vật học để mô tả việc tóm tắt hoặc lặp lại các yếu tố chính. Ngày nay, "recapitulation" thường được dùng để chỉ hành động tổng hợp hay tóm tắt nội dung, liên quan chặt chẽ đến bản chất của nguồn gốc từ ngữ.
Từ "recapitulation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh tự nhiên ít đụng đến thuật ngữ này. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc các văn bản học thuật, thường liên quan đến việc tổng hợp các ý chính hay khái quát nội dung. Trong giao tiếp hàng ngày, "recapitulation" xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu, giáo dục hoặc tóm tắt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp