Bản dịch của từ Restating trong tiếng Việt
Restating

Restating (Verb)
Restating your main points can help clarify your message.
Việc nêu lại các điểm chính có thể làm rõ thông điệp của bạn.
Not restating key information may lead to misunderstandings in communication.
Không nêu lại thông tin quan trọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Are you comfortable with restating your arguments during the presentation?
Bạn có thoải mái khi nêu lại các lập luận trong buổi thuyết trình không?
Restating your main points can help reinforce your argument.
Việc lặp lại các điểm chính của bạn có thể giúp củng cố lập luận của bạn.
Avoid restating the same information multiple times in your essay.
Tránh lặp lại thông tin giống nhau nhiều lần trong bài luận của bạn.
Restating (Noun)
Restating is important for clarity in IELTS writing and speaking.
Việc tái nói quan trọng để rõ ràng trong viết và nói IELTS.
Avoid unnecessary restating to save time during the IELTS exam.
Tránh tái nói không cần thiết để tiết kiệm thời gian trong kỳ thi IELTS.
Is restating allowed in the IELTS writing task 2 instructions?
Việc tái nói có được phép trong hướng dẫn bài viết 2 IELTS không?
Restating is important for clarity in IELTS writing and speaking.
Tái phát biểu quan trọng để rõ ràng trong viết và nói IELTS.
Not restating key points can lead to confusion in communication.
Không tái phát biểu các điểm chính có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Họ từ
"Restating" là quá trình diễn đạt lại nội dung của một ý tưởng hoặc thông tin bằng từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý, hỗ trợ trong việc củng cố lập luận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ "restating". Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết.
Từ "restating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "restituere", nghĩa là "đặt lại" hoặc "khôi phục". Động từ này kết hợp tiền tố “re-” (lại) và gốc "statuere" (đặt). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, "restating" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý để chỉ hành động diễn đạt lại nội dung một cách khác, nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh thông tin đã được nêu trước đó. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "restating" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó liên quan đến việc diễn đạt lại ý tưởng chính trong văn bản. Trong phần Viết, học sinh thường cần diễn đạt lại thông tin để tăng tính đa dạng ngữ pháp. Trong phần Nói, khái niệm này xuất hiện khi thí sinh giải thích hoặc làm rõ quan điểm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "restating" được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ thông tin trong thảo luận hoặc tranh luận.