Bản dịch của từ Restating trong tiếng Việt

Restating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restating (Verb)

ɹistˈeɪtɪŋ
ɹistˈeɪtɪŋ
01

Để nói, viết, hoặc lặp lại một cái gì đó một lần nữa.

To say write or repeat something again.

Ví dụ

Restating your main points can help clarify your message.

Việc nêu lại các điểm chính có thể làm rõ thông điệp của bạn.

Not restating key information may lead to misunderstandings in communication.

Không nêu lại thông tin quan trọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Are you comfortable with restating your arguments during the presentation?

Bạn có thoải mái khi nêu lại các lập luận trong buổi thuyết trình không?

Restating your main points can help reinforce your argument.

Việc lặp lại các điểm chính của bạn có thể giúp củng cố lập luận của bạn.

Avoid restating the same information multiple times in your essay.

Tránh lặp lại thông tin giống nhau nhiều lần trong bài luận của bạn.

Restating (Noun)

ɹistˈeɪtɪŋ
ɹistˈeɪtɪŋ
01

Một hành động khôi phục lại một cái gì đó.

An act of restating something.

Ví dụ

Restating is important for clarity in IELTS writing and speaking.

Việc tái nói quan trọng để rõ ràng trong viết và nói IELTS.

Avoid unnecessary restating to save time during the IELTS exam.

Tránh tái nói không cần thiết để tiết kiệm thời gian trong kỳ thi IELTS.

Is restating allowed in the IELTS writing task 2 instructions?

Việc tái nói có được phép trong hướng dẫn bài viết 2 IELTS không?

Restating is important for clarity in IELTS writing and speaking.

Tái phát biểu quan trọng để rõ ràng trong viết và nói IELTS.

Not restating key points can lead to confusion in communication.

Không tái phát biểu các điểm chính có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restating

Không có idiom phù hợp