Bản dịch của từ Restating trong tiếng Việt
Restating

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Restating" là quá trình diễn đạt lại nội dung của một ý tưởng hoặc thông tin bằng từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý, hỗ trợ trong việc củng cố lập luận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ "restating". Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết.
Từ "restating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "restituere", nghĩa là "đặt lại" hoặc "khôi phục". Động từ này kết hợp tiền tố “re-” (lại) và gốc "statuere" (đặt). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, "restating" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý để chỉ hành động diễn đạt lại nội dung một cách khác, nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh thông tin đã được nêu trước đó. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "restating" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó liên quan đến việc diễn đạt lại ý tưởng chính trong văn bản. Trong phần Viết, học sinh thường cần diễn đạt lại thông tin để tăng tính đa dạng ngữ pháp. Trong phần Nói, khái niệm này xuất hiện khi thí sinh giải thích hoặc làm rõ quan điểm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "restating" được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ thông tin trong thảo luận hoặc tranh luận.
Họ từ
"Restating" là quá trình diễn đạt lại nội dung của một ý tưởng hoặc thông tin bằng từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý, hỗ trợ trong việc củng cố lập luận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ "restating". Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết.
Từ "restating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "restituere", nghĩa là "đặt lại" hoặc "khôi phục". Động từ này kết hợp tiền tố “re-” (lại) và gốc "statuere" (đặt). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, "restating" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý để chỉ hành động diễn đạt lại nội dung một cách khác, nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh thông tin đã được nêu trước đó. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "restating" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó liên quan đến việc diễn đạt lại ý tưởng chính trong văn bản. Trong phần Viết, học sinh thường cần diễn đạt lại thông tin để tăng tính đa dạng ngữ pháp. Trong phần Nói, khái niệm này xuất hiện khi thí sinh giải thích hoặc làm rõ quan điểm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "restating" được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ thông tin trong thảo luận hoặc tranh luận.
