Bản dịch của từ Summarizing trong tiếng Việt
Summarizing
Summarizing (Verb)
Sarah is great at summarizing complex social issues for her blog.
Sarah rất giỏi trong việc tóm tắt các vấn đề xã hội phức tạp cho blog của mình.
After the meeting, John summarized the key points for the team.
Sau cuộc họp, John đã tóm tắt những điểm chính cho nhóm.
Summarizing the survey results helped clarify the social impact of the project.
Tóm tắt kết quả khảo sát đã giúp làm rõ tác động xã hội của dự án.
Dạng động từ của Summarizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summarizing |
Summarizing (Adjective)
Her summarizing skills helped her ace the social studies exam.
Kỹ năng tóm tắt của cô đã giúp cô đạt thành tích cao trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
The teacher assigned a summarizing task for the social science project.
Giáo viên giao nhiệm vụ tóm tắt cho dự án khoa học xã hội.
Students found the summarizing exercise in social studies challenging.
Học sinh nhận thấy bài tập tóm tắt trong nghiên cứu xã hội là một thử thách.
Summarizing the study, she highlighted the key findings.
Tóm tắt nghiên cứu, cô nêu bật những phát hiện chính.
He wrote a summarizing paragraph to conclude the social essay.
Ông đã viết một đoạn tóm tắt để kết thúc bài tiểu luận xã hội.
The summarizing report outlined the main issues in the community.
Báo cáo tóm tắt nêu ra những vấn đề chính trong cộng đồng.
Họ từ
Tóm tắt (summarizing) là quá trình rút gọn nội dung một văn bản hoặc một bài nói thành những điểm chính, thường với mục đích làm cho thông tin trở nên dễ hiểu và cô đọng hơn. Trong tiếng Anh, "summarizing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về phong cách diễn đạt. Việc tóm tắt hiệu quả yêu cầu khả năng phân tích và tổng hợp thông tin chính xác.
Từ "summarizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "summarizare", bắt nguồn từ "summa" có nghĩa là "tổng hợp" hoặc "tóm lược". "Summarizare" xuất hiện vào thế kỷ 15 với ý nghĩa là làm rõ hoặc tóm tắt nội dung phức tạp thành hình thức đơn giản hơn. Sự chuyển hóa này phản ánh sự cần thiết trong việc phân tích và trình bày thông tin một cách cô đọng và hiệu quả, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ "summarizing" trong việc tóm tắt các văn bản hoặc ý tưởng.
Từ "summarizing" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải tóm tắt hoặc trình bày ý chính từ một đoạn văn bản hoặc một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "summarizing" cũng xuất hiện phổ biến trong môi trường học thuật và nghiên cứu, nơi người ta cần tóm lược thông tin từ các nguồn tài liệu phức tạp. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống như viết báo cáo, phân tích dữ liệu, hoặc trong các khóa học giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp