Bản dịch của từ Recapitulate trong tiếng Việt
Recapitulate

Recapitulate (Verb)
Teachers recapitulate the main points during social studies class discussions.
Giáo viên tóm tắt các điểm chính trong các buổi thảo luận xã hội.
They do not recapitulate the lesson before the social exam.
Họ không tóm tắt bài học trước kỳ thi xã hội.
Can you recapitulate the key ideas from the social report?
Bạn có thể tóm tắt các ý chính từ báo cáo xã hội không?
Dạng động từ của Recapitulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapitulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapitulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapitulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recapitulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapitulating |
Họ từ
Từ "recapitulate" có nghĩa là tóm tắt hoặc lặp lại các điểm chính của một vấn đề, sự kiện hay bài thuyết trình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chính trong bối cảnh học thuật để nhấn mạnh việc tóm lược nội dung. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "recapitulate" với cùng một cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản khoa học và giáo dục.
Từ "recapitulate" bắt nguồn từ tiếng Latin "recapitulari", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "caput" có nghĩa là "đầu" hoặc "nội dung chính". Hình thức này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ là "recapitulare". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tóm tắt lại những điểm chính đã nêu ra, từ đó, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng phổ biến trong việc tóm tắt thông tin hay nội dung một cách ngắn gọn và rõ ràng.
Từ "recapitulate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất trang trọng và ngữ cảnh cụ thể của nó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, như trong các bài giảng hoặc báo cáo nghiên cứu, để chỉ quá trình tóm tắt lại các điểm chính. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh khả năng ngôn ngữ nâng cao của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp