Bản dịch của từ Recapitulate trong tiếng Việt

Recapitulate

Verb

Recapitulate (Verb)

01

Tóm tắt và nêu lại những điểm chính của.

Summarize and state again the main points of.

Ví dụ

Teachers recapitulate the main points during social studies class discussions.

Giáo viên tóm tắt các điểm chính trong các buổi thảo luận xã hội.

They do not recapitulate the lesson before the social exam.

Họ không tóm tắt bài học trước kỳ thi xã hội.

Can you recapitulate the key ideas from the social report?

Bạn có thể tóm tắt các ý chính từ báo cáo xã hội không?

Dạng động từ của Recapitulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recapitulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recapitulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recapitulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recapitulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recapitulating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recapitulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recapitulate

Không có idiom phù hợp