Bản dịch của từ Recapitulated trong tiếng Việt

Recapitulated

Verb

Recapitulated (Verb)

ɹˌikəpɨtjˈuəlˌeɪtɨd
ɹˌikəpɨtjˈuəlˌeɪtɨd
01

Trong sinh học, lặp lại hoặc xem lại các giai đoạn phát triển trước đó trong vòng đời.

In biology to repeat or revisit earlier developmental stages during the life cycle.

Ví dụ

The teacher recapitulated the main points of social behavior in class.

Giáo viên đã tóm tắt những điểm chính về hành vi xã hội trong lớp.

Students did not recapitulate previous discussions about community issues last week.

Sinh viên đã không tóm tắt các cuộc thảo luận trước về vấn đề cộng đồng tuần trước.

Did the researcher recapitulate the social trends from last year's study?

Nhà nghiên cứu có tóm tắt các xu hướng xã hội từ nghiên cứu năm ngoái không?

02

Để lặp lại hoặc trình bày lại điều gì đó ở dạng ngắn gọn.

To repeat or restate something in a concise form.

Ví dụ

The speaker recapitulated the main points of the social policy discussion.

Người phát biểu đã tóm tắt những điểm chính của cuộc thảo luận về chính sách xã hội.

She did not recapitulate the details of the social event.

Cô ấy không tóm tắt các chi tiết của sự kiện xã hội.

Did the teacher recapitulate the social issues in the lecture?

Giáo viên đã tóm tắt các vấn đề xã hội trong bài giảng chưa?

03

Để tóm tắt hoặc trình bày lại những điểm chính hoặc ý tưởng của điều gì đó.

To summarize or restate the main points or ideas of something.

Ví dụ

The teacher recapitulated the main points of social inequality in class.

Giáo viên đã tóm tắt những điểm chính về bất bình đẳng xã hội trong lớp.

She did not recapitulate the social issues during her presentation.

Cô ấy đã không tóm tắt các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.

Did the speaker recapitulate the social changes in the last decade?

Diễn giả có tóm tắt những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua không?

Dạng động từ của Recapitulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recapitulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recapitulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recapitulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recapitulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recapitulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recapitulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recapitulated

Không có idiom phù hợp