Bản dịch của từ Recapitulated trong tiếng Việt
Recapitulated
Recapitulated (Verb)
The teacher recapitulated the main points of social behavior in class.
Giáo viên đã tóm tắt những điểm chính về hành vi xã hội trong lớp.
Students did not recapitulate previous discussions about community issues last week.
Sinh viên đã không tóm tắt các cuộc thảo luận trước về vấn đề cộng đồng tuần trước.
Did the researcher recapitulate the social trends from last year's study?
Nhà nghiên cứu có tóm tắt các xu hướng xã hội từ nghiên cứu năm ngoái không?
The speaker recapitulated the main points of the social policy discussion.
Người phát biểu đã tóm tắt những điểm chính của cuộc thảo luận về chính sách xã hội.
She did not recapitulate the details of the social event.
Cô ấy không tóm tắt các chi tiết của sự kiện xã hội.
Did the teacher recapitulate the social issues in the lecture?
Giáo viên đã tóm tắt các vấn đề xã hội trong bài giảng chưa?
The teacher recapitulated the main points of social inequality in class.
Giáo viên đã tóm tắt những điểm chính về bất bình đẳng xã hội trong lớp.
She did not recapitulate the social issues during her presentation.
Cô ấy đã không tóm tắt các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.
Did the speaker recapitulate the social changes in the last decade?
Diễn giả có tóm tắt những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua không?
Dạng động từ của Recapitulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapitulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapitulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapitulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recapitulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapitulating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp