Bản dịch của từ Recapitulated trong tiếng Việt
Recapitulated

Recapitulated (Verb)
The teacher recapitulated the main points of social behavior in class.
Giáo viên đã tóm tắt những điểm chính về hành vi xã hội trong lớp.
Students did not recapitulate previous discussions about community issues last week.
Sinh viên đã không tóm tắt các cuộc thảo luận trước về vấn đề cộng đồng tuần trước.
Did the researcher recapitulate the social trends from last year's study?
Nhà nghiên cứu có tóm tắt các xu hướng xã hội từ nghiên cứu năm ngoái không?
The speaker recapitulated the main points of the social policy discussion.
Người phát biểu đã tóm tắt những điểm chính của cuộc thảo luận về chính sách xã hội.
She did not recapitulate the details of the social event.
Cô ấy không tóm tắt các chi tiết của sự kiện xã hội.
Did the teacher recapitulate the social issues in the lecture?
Giáo viên đã tóm tắt các vấn đề xã hội trong bài giảng chưa?
The teacher recapitulated the main points of social inequality in class.
Giáo viên đã tóm tắt những điểm chính về bất bình đẳng xã hội trong lớp.
She did not recapitulate the social issues during her presentation.
Cô ấy đã không tóm tắt các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.
Did the speaker recapitulate the social changes in the last decade?
Diễn giả có tóm tắt những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua không?
Dạng động từ của Recapitulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapitulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapitulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapitulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recapitulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapitulating |
Họ từ
Từ "recapitulated" xuất phát từ động từ "recapitulate", có nghĩa là tóm tắt hoặc nhắc lại các điểm chính của một vấn đề, thường là sau khi đã trình bày chi tiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng một cách phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người bản ngữ thường phát âm khác nhau, với một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Recapitulated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc pháp lý để nhấn mạnh việc hệ thống hóa thông tin.
Từ "recapitulated" bắt nguồn từ tiếng Latin "recapitulari", trong đó "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "caput" có nghĩa là "đầu" hoặc "tiêu đề". Thuật ngữ này lịch sử đã được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ việc tóm tắt hoặc lặp lại các điểm chính của một lập luận hay nội dung. Hiện nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, thể hiện việc tóm tắt, khái quát lại những thông tin quan trọng trong một văn bản hoặc bài thuyết trình.
Từ "recapitulated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Đặc biệt, nó thường gặp trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần tóm tắt lại thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, nhằm diễn đạt quá trình tổng hợp hoặc nhắc lại các điểm chính của một vấn đề được thảo luận. Sự hiện diện của từ này thường liên quan đến các tài liệu nghiên cứu, báo cáo và bài giảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp