Bản dịch của từ Recapturing trong tiếng Việt
Recapturing

Recapturing (Verb)
Chụp lại; giành lại quyền sở hữu.
Capture again regain possession of.
The community is recapturing its cultural heritage through local festivals.
Cộng đồng đang tái chiếm di sản văn hóa qua các lễ hội địa phương.
They are not recapturing the lost friendships from high school.
Họ không tái chiếm lại những tình bạn đã mất từ trung học.
Are you recapturing the essence of your hometown in your writing?
Bạn có đang tái chiếm bản chất quê hương trong văn viết của bạn không?
Dạng động từ của Recapturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recaptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recaptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapturing |
Họ từ
Thuật ngữ "recapturing" có nguồn gốc từ động từ "recapture", mang nghĩa "bắt lại" hoặc "lấy lại". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "recapturing" thường được sử dụng để chỉ hành động lấy lại hoặc khôi phục điều gì đó đã mất, có thể liên quan đến cảm xúc, ký ức hoặc tài sản vật chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "recapturing" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trở lại" hoặc "làm lại", kết hợp với động từ "captura" có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm lấy". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động chiếm lại một cái gì đó đã mất, phản ánh tinh thần khôi phục và trở lại trạng thái ban đầu. Ngày nay, "recapturing" không chỉ đề cập đến việc vật lý chiếm lại mà còn mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng như ý tưởng, ký ức hay cảm xúc.
Từ "recapturing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về hồi phục ý tưởng, cảm xúc hoặc chất lượng đã mất, phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và quản lý. Ngoài ra, "recapturing" cũng thường gặp trong ngữ cảnh kinh doanh khi đề cập đến việc lấy lại thị trường hoặc khách hàng đã mất.