Bản dịch của từ Recarburize trong tiếng Việt

Recarburize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recarburize (Verb)

ɹikˈɑɹbɚˌaɪz
ɹikˈɑɹbɚˌaɪz
01

Chịu (thép) để tái cacbon hóa.

To subject steel to recarburization.

Ví dụ

They recarburize steel to improve its strength and durability.

Họ tái cacbon hóa thép để cải thiện độ bền và độ bền của nó.

They do not recarburize steel without proper quality checks.

Họ không tái cacbon hóa thép mà không kiểm tra chất lượng đúng cách.

Do they recarburize steel in their manufacturing process?

Họ có tái cacbon hóa thép trong quy trình sản xuất của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recarburize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recarburize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.