Bản dịch của từ Receivability trong tiếng Việt
Receivability

Receivability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái của khoản phải thu.
The quality or state of being receivable.
The receivability of donations increased after the charity's successful campaign.
Khả năng nhận được quyên góp tăng lên sau chiến dịch thành công của tổ chức.
The receivability of funds is not guaranteed for every social project.
Khả năng nhận được quỹ không được đảm bảo cho mọi dự án xã hội.
Is the receivability of your proposal clear to the committee members?
Khả năng nhận được đề xuất của bạn có rõ ràng với các thành viên ủy ban không?
Từ "receivability" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và thương mại, đề cập đến khả năng chấp nhận hoặc tiếp nhận một yêu cầu, đề nghị hoặc tài liệu nào đó. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa rằng một yêu cầu có thể được xem xét và đưa ra phán quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "receivability" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "receivability" xuất phát từ tiếng Latinh "recipere", có nghĩa là "nhận lại". Trong lịch sử, khái niệm này được phát triển trong các lĩnh vực pháp lý và triết học, nơi mà khả năng tiếp nhận thông tin hay yêu cầu trở nên quan trọng. Ngày nay, "receivability" mô tả khả năng chấp nhận hoặc khả năng được xem xét trong các tình huống pháp lý hoặc quy trình, phản ánh tính chất cơ bản của việc nhận và xử lý thông tin.
Từ "receivability" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do ngữ cảnh chủ yếu nằm trong các tài liệu pháp lý hoặc thương mại. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, có thể sử dụng từ này khi thảo luận về hiệu lực hoặc khả năng chấp nhận của một tài liệu hay đề xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "receivability" thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt khi phân tích tính hợp lệ của các khiếu nại hoặc chứng cứ trong các phiên tòa.