Bản dịch của từ Receivership trong tiếng Việt
Receivership

Receivership (Noun)
After the company went bankrupt, it was put into receivership.
Sau khi công ty phá sản, nó được đưa vào tình trạng tiếp nhận.
The receivership process helped to manage the company's debts effectively.
Quy trình tiếp nhận đã giúp quản lý các khoản nợ của công ty một cách hiệu quả.
The court appointed a receiver to oversee the receivership of the organization.
Tòa án chỉ định một người tiếp nhận để giám sát việc tiếp nhận của tổ chức.
Dạng danh từ của Receivership (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Receivership | Receiverships |
Họ từ
Receivership là trạng thái pháp lý trong đó một cá nhân hoặc tổ chức (thường là một công ty) bị quản lý bởi một người nhận (receiver) do tòa án chỉ định, nhằm bảo vệ tài sản trong quá trình phá sản hoặc tranh chấp tài chính. Trong bối cảnh này, receiver có trách nhiệm quản lý tài sản và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào các âm tiết đầu.
Từ "receivership" bắt nguồn từ tiếng Latin "receivere", có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý vào thế kỷ 19, đề cập đến tình trạng mà một cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định để quản lý tài sản và quyền lợi tài chính của một doanh nghiệp đang gặp khó khăn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ ngữ và bối cảnh lịch sử phản ánh tính chất nhận diện và bảo vệ tài sản trong thời gian khủng hoảng.
"Receivership" là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Đọc. Từ này thường thấy trong các tài liệu pháp lý và kinh tế, mô tả tình trạng tài chính khi một bên thứ ba quản lý tài sản của một công ty đang gặp khó khăn. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh phá sản, quản lý nợ, hoặc tái cấu trúc doanh nghiệp. Quan trọng hơn, nó phản ánh sự can thiệp của pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình giải quyết khủng hoảng tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp