Bản dịch của từ Receivership trong tiếng Việt

Receivership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receivership (Noun)

ɹisˈivɚʃˌɪp
ɹɪsˈivɚʃˌɪp
01

Trạng thái được xử lý bởi một người nhận chính thức.

The state of being dealt with by an official receiver.

Ví dụ

After the company went bankrupt, it was put into receivership.

Sau khi công ty phá sản, nó được đưa vào tình trạng tiếp nhận.

The receivership process helped to manage the company's debts effectively.

Quy trình tiếp nhận đã giúp quản lý các khoản nợ của công ty một cách hiệu quả.

The court appointed a receiver to oversee the receivership of the organization.

Tòa án chỉ định một người tiếp nhận để giám sát việc tiếp nhận của tổ chức.

Dạng danh từ của Receivership (Noun)

SingularPlural

Receivership

Receiverships

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/receivership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receivership

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.