Bản dịch của từ Reception room trong tiếng Việt
Reception room

Reception room (Noun)
The reception room at the Hilton is very spacious and welcoming.
Phòng tiếp tân tại Hilton rất rộng rãi và chào đón.
The reception room does not have enough seating for all guests.
Phòng tiếp tân không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khách.
Is the reception room open for guests to use at night?
Phòng tiếp tân có mở cho khách sử dụng vào ban đêm không?
Phòng tiếp tân (reception room) là không gian được thiết kế để tiếp đón khách trong các cơ sở như khách sạn, văn phòng hoặc các cơ sở thương mại. Phòng này thường chứa bàn tiếp tân, ghế ngồi cho khách, và có thể có các tiện ích như tài liệu quảng cáo. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng đi kèm, nhưng cốt lõi ý nghĩa vẫn giống nhau, chỉ khác nhau về văn hóa tổ chức tiếp đón.
Thuật ngữ "reception room" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "receptio", có nghĩa là "đón nhận". Xuất phát điểm này thể hiện vai trò của không gian này trong việc chào đón khách. Trong lịch sử, các phòng tiếp đãi đã trở thành những khu vực quan trọng trong các ngôi nhà lớn và các cơ sở thương mại, nơi diễn ra các buổi gặp gỡ và giao tiếp. Hiện nay, "reception room" thường được sử dụng để chỉ những không gian được thiết kế đặc biệt cho việc tiếp khách, thể hiện sự hiếu khách và trang trọng.
Cụm từ "reception room" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh khách sạn, sự kiện hoặc cuộc họp. Tần suất sử dụng cao trong các tài liệu mô tả không gian tiếp đón hoặc giao tiếp chính thức. Trong văn cảnh rộng hơn, "reception room" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến sự kiện xã hội, cuộc hội thảo hoặc cuộc gặp gỡ doanh nghiệp, nơi mà không gian tiếp đón là cần thiết để tạo không khí thuận lợi cho giao tiếp và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
