Bản dịch của từ Reception room trong tiếng Việt

Reception room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reception room (Noun)

ɹɪsˈɛpʃn ɹum
ɹɪsˈɛpʃn ɹum
01

Một căn phòng trong khách sạn dùng để khách thư giãn và giao lưu.

A room in a hotel used for guests to relax and socialize.

Ví dụ

The reception room at the Hilton is very spacious and welcoming.

Phòng tiếp tân tại Hilton rất rộng rãi và chào đón.

The reception room does not have enough seating for all guests.

Phòng tiếp tân không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khách.

Is the reception room open for guests to use at night?

Phòng tiếp tân có mở cho khách sử dụng vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reception room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In 1990, the facility had an outdoor swimming pool with a area, changing to its left, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Reception room

Không có idiom phù hợp